|
000
| 01014nam a2200337 p 4500 |
---|
001 | 8394 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 13431 |
---|
005 | 202001041103 |
---|
008 | 140908s2013 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20200104110338|bnhungtth|c20180825033316|dlongtd|y20140908150500|zngantk |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 04|a346.04|bG494tr|223 |
---|
245 | 00|aGiáo trình luật sở hữu trí tuệ /|cLê Nết, ...[và những người khác] |
---|
260 | |aTp.Hồ Chí Minh :|bHồng Đức,|c2013 |
---|
300 | |a394 tr ;|c21 cm. |
---|
520 | |aDẫn nhập về quyền sở hữu trí tuệ. Quyền tác giả và quyền liên quan. Quyền sở hữu công nghiệp. Chuyển giao quyền sở hữu công nghiệp. Giống cây trồng |
---|
653 | 4|aPháp luật |
---|
653 | 4|aQuyền tác giả |
---|
653 | 4|aQuyền sở hữu công nghiệp |
---|
653 | 4|aQuyền sở hữu trí tuệ |
---|
690 | |aKhoa Cơ bản |
---|
690 | |aKhoa Luật |
---|
691 | |aLuật Kinh tế |
---|
700 | 1|aNguyễn, Xuân Quang |
---|
700 | 1|aLê, Nết |
---|
710 | 2|aTrường Đại học Luật thành phố Hồ Chí Minh |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|cCTRI_XHOI_GT|j(1): V032557 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V032557
|
Q12_Kho Lưu
|
346.04 G494tr
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào