DDC
| 338.9 |
Nhan đề
| Nhất nghệ tinh nhất thân vinh / Đặng Đức Thành...[Và những người khác] |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Thanh niên,2014 |
Mô tả vật lý
| 110 tr. ;24 cm. |
Tùng thư
| Bộ sách cẩm nang dành cho CEO |
Tóm tắt
| Trình bày một số vấn đề tình hình kinh tế, sản xuất kinh doanh của các doanh nghiệp Việt Nam hiện nay. Qua đó, đưa ra các giả thiết, phương án để giải quyết khó khăn của các doanh nghiệp, của nền kinh tế nói chung. |
Từ khóa tự do
| Kinh tế |
Từ khóa tự do
| Kinh doanh |
Khoa
| Khoa Tài chính - Kế toán |
Khoa
| Khoa Quản trị Kinh doanh |
Tác giả(bs) CN
| Huỳnh, Văn Minh |
Tác giả(bs) CN
| Đoàn, Duy Thành |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Thị Huân |
Tác giả(bs) CN
| Quách, Thu Nguyệt |
Tác giả(bs) CN
| Văn, Đức Mười |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho chờ thanh lý trên libol5KK_01/2018(1): V032204 |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho ĐọcKINH TE(20): V032129-48 |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho MượnKINH TE(29): V032121-8, V032200-3, V032205-13, V032236, V032238, V032279, V032282, V032519-20, V032525-6 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Đọc(8): V032167, V032171, V032175-8, V032182-3 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn(41): V032149-63, V032165-6, V032168-70, V032172-4, V032179-80, V032184-99 |
|
000
| 01086nam a2200349 p 4500 |
---|
001 | 8379 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 13416 |
---|
005 | 202001041025 |
---|
008 | 140827s2014 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20200104102507|bnhungtth|c20180825033307|dlongtd|y20140827152900|zthuyct |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 04|a338.9|bN5769n|223 |
---|
245 | 00|aNhất nghệ tinh nhất thân vinh /|cĐặng Đức Thành...[Và những người khác] |
---|
260 | |aHà Nội :|bThanh niên,|c2014 |
---|
300 | |a110 tr. ;|c24 cm. |
---|
490 | 0|aBộ sách cẩm nang dành cho CEO |
---|
520 | |aTrình bày một số vấn đề tình hình kinh tế, sản xuất kinh doanh của các doanh nghiệp Việt Nam hiện nay. Qua đó, đưa ra các giả thiết, phương án để giải quyết khó khăn của các doanh nghiệp, của nền kinh tế nói chung. |
---|
653 | 4|aKinh tế |
---|
653 | 4|aKinh doanh |
---|
690 | |aKhoa Tài chính - Kế toán |
---|
690 | |aKhoa Quản trị Kinh doanh |
---|
691 | |aQuản trị kinh doanh |
---|
700 | 1|aHuỳnh, Văn Minh |
---|
700 | 1|aĐoàn, Duy Thành |
---|
700 | 1|aPhạm, Thị Huân |
---|
700 | 1|aQuách, Thu Nguyệt |
---|
700 | 1|aVăn, Đức Mười |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho chờ thanh lý trên libol5|cKK_01/2018|j(1): V032204 |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Đọc|cKINH TE|j(20): V032129-48 |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|cKINH TE|j(29): V032121-8, V032200-3, V032205-13, V032236, V032238, V032279, V032282, V032519-20, V032525-6 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Đọc|j(8): V032167, V032171, V032175-8, V032182-3 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn|j(41): V032149-63, V032165-6, V032168-70, V032172-4, V032179-80, V032184-99 |
---|
890 | |a99|b13|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V032121
|
Q12_Kho Lưu
|
338.9 N5769n
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V032122
|
Q12_Kho Lưu
|
338.9 N5769n
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V032123
|
Q7_Kho Mượn
|
338.9 N5769n
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V032124
|
Q7_Kho Mượn
|
338.9 N5769n
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V032125
|
Q12_Kho Lưu
|
338.9 N5769n
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V032126
|
Q12_Kho Lưu
|
338.9 N5769n
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V032127
|
Q12_Kho Lưu
|
338.9 N5769n
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V032128
|
Q12_Kho Lưu
|
338.9 N5769n
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V032129
|
Q12_Kho Lưu
|
338.9 N5769n
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V032130
|
Q12_Kho Lưu
|
338.9 N5769n
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|