DDC
| 338.7 |
Nhan đề
| Điều cốt lõi trong kinh doanh / Đoàn Duy Khương...[Và những người khác] |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Thanh niên,2014 |
Mô tả vật lý
| 263 tr. ;24 cm. |
Tùng thư
| Bộ sách cẩm nang dành cho CEO |
Tóm tắt
| Cuốn sách bàn về giá trị cốt lõi của doanh nghiệp một cách đa dạng và phong phú từ nhiều khía cạnh như: Sản phẩm chất lượng cao, mẫu mã hấp dẫn, hoạt động sản xuất kinh doanh an toàn và hiệu quả, năng suất lao động cao... |
Từ khóa tự do
| Kinh doanh |
Từ khóa tự do
| Doanh nghiệp |
Khoa
| Khoa Tài chính - Kế toán |
Khoa
| Khoa Quản trị Kinh doanh |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Chí Hải, |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Văn Bảng, |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Quang Thắng, |
Tác giả(bs) CN
| Võ, Trí Thành, |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho chờ thanh lý trên libol5KK_01/2018(1): V032040 |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho ĐọcKINH TE(20): V031579, V031581-99 |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho MượnKINH TE(29): V031558-78, V032036-9, V032041-4 |
Địa chỉ
| 200Q7_Kho ĐọcKINH TE(8): V031509-13, V031519-20, V031525 |
Địa chỉ
| 200Q7_Kho MượnKINH TE(15): V031531-8, V031544, V031550, V031600-3, V031605 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Đọc(10): V031516-8, V031521-4, V031526-8 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho MượnQTRI_VPHONG(16): V031514-5, V031529-30, V031539-43, V031545-9, V031604, V032527 |
|
000
| 01098nam a2200337 p 4500 |
---|
001 | 8378 |
---|
002 | 13 |
---|
004 | 13415 |
---|
005 | 202006150943 |
---|
008 | 140827s2014 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20200615094339|bnghiepvu|c20200104102443|dnhungtth|y20140827091400|zthuyct |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 04|a338.7|bĐ617c|223 |
---|
245 | 00|aĐiều cốt lõi trong kinh doanh /|cĐoàn Duy Khương...[Và những người khác] |
---|
260 | |aHà Nội :|bThanh niên,|c2014 |
---|
300 | |a263 tr. ;|c24 cm. |
---|
490 | 0|aBộ sách cẩm nang dành cho CEO |
---|
520 | |aCuốn sách bàn về giá trị cốt lõi của doanh nghiệp một cách đa dạng và phong phú từ nhiều khía cạnh như: Sản phẩm chất lượng cao, mẫu mã hấp dẫn, hoạt động sản xuất kinh doanh an toàn và hiệu quả, năng suất lao động cao... |
---|
653 | 4|aKinh doanh |
---|
653 | 4|aDoanh nghiệp |
---|
690 | |aKhoa Tài chính - Kế toán |
---|
690 | |aKhoa Quản trị Kinh doanh |
---|
691 | |aQuản trị kinh doanh |
---|
700 | 1|aNguyễn, Chí Hải,|cPGS.TS |
---|
700 | 1|aNguyễn, Văn Bảng,|cTS |
---|
700 | 1|aTrần, Quang Thắng,|cTSKH |
---|
700 | 1|aVõ, Trí Thành,|cTS |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho chờ thanh lý trên libol5|cKK_01/2018|j(1): V032040 |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Đọc|cKINH TE|j(20): V031579, V031581-99 |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|cKINH TE|j(29): V031558-78, V032036-9, V032041-4 |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Đọc|cKINH TE|j(8): V031509-13, V031519-20, V031525 |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|cKINH TE|j(15): V031531-8, V031544, V031550, V031600-3, V031605 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Đọc|j(10): V031516-8, V031521-4, V031526-8 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn|cQTRI_VPHONG|j(16): V031514-5, V031529-30, V031539-43, V031545-9, V031604, V032527 |
---|
890 | |a99|b35|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V031509
|
Q7_Kho Mượn
|
338.7 Đ617c
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V031510
|
Q7_Kho Mượn
|
338.7 Đ617c
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V031511
|
Q7_Kho Mượn
|
338.7 Đ617c
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V031512
|
Q7_Kho Mượn
|
338.7 Đ617c
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V031513
|
Q7_Kho Mượn
|
338.7 Đ617c
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V031514
|
Q12_Kho Mượn_01
|
338.7 Đ617c
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V031515
|
Q12_Kho Mượn_01
|
338.7 Đ617c
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V031516
|
Q12_Kho Mượn_01
|
338.7 Đ617c
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V031517
|
Q12_Kho Mượn_01
|
338.7 Đ617c
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V031518
|
Q12_Kho Mượn_01
|
338.7 Đ617c
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|