DDC
| 658.4 |
Tác giả CN
| Đặng, Đức Thành |
Nhan đề
| Thất bại : Tại trời hay tại mình? / Đặng Đức Thành |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Thanh niên,2014 |
Mô tả vật lý
| 119 tr. ;24 cm. |
Tùng thư
| Bộ sách cẩm nang dành cho CEO |
Tóm tắt
| Cuốn sách là sự chia sẻ, trao đổi những kinh nghiệm thất bại trong kinh doanh, thông qua đó học cách tiếp nhận để bắt đầu lại. |
Từ khóa tự do
| Quản lý điều hành |
Từ khóa tự do
| Quản lý-Doanh nghiệp |
Khoa
| Khoa Quản trị Kinh doanh |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho chờ thanh lý trên libol5KK_01/2018(1): V032403 |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho MượnQTRI_VPHONG(7): V032337, V032350, V032368-9, V032377, V032418, V032429 |
Địa chỉ
| 200Q7_Kho MượnKINH TE(26): V032338, V032340-1, V032345, V032349, V032351, V032356, V032361, V032373, V032378-9, V032383, V032396, V032398, V032400-1, V032413, V032419, V032422, V032424, V032427, V032433, V032437-8, V032440, V032517 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Lưu306001_Sach(47): V032346, V032352, V032355, V032358-60, V032362-3, V032365-7, V032370-2, V032374-6, V032381-2, V032384-5, V032390-1, V032397, V032399, V032404-5, V032408, V032410-1, V032415-7, V032420-1, V032423, V032425-6, V032428, V032430-2, V032434-6, V032439, V032523 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01(19): V032339, V032342-4, V032347-8, V032353-4, V032357, V032364, V032380, V032386, V032395, V032402, V032406-7, V032409, V032412, V032414 |
|
000
| 00840nam a2200289 p 4500 |
---|
001 | 8376 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 13413 |
---|
005 | 202001041028 |
---|
008 | 140825s2014 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20200104102903|bnhungtth|c20180825033258|dlongtd|y20140825110900|zthuyct |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 04|a658.4|bĐ182T|223 |
---|
100 | 1|aĐặng, Đức Thành |
---|
245 | 10|aThất bại :|bTại trời hay tại mình? /|cĐặng Đức Thành |
---|
260 | |aHà Nội :|bThanh niên,|c2014 |
---|
300 | |a119 tr. ;|c24 cm. |
---|
490 | 0|aBộ sách cẩm nang dành cho CEO |
---|
520 | |aCuốn sách là sự chia sẻ, trao đổi những kinh nghiệm thất bại trong kinh doanh, thông qua đó học cách tiếp nhận để bắt đầu lại. |
---|
653 | |aQuản lý điều hành |
---|
653 | 4|aQuản lý|xDoanh nghiệp |
---|
690 | |aKhoa Quản trị Kinh doanh |
---|
691 | |aQuản trị kinh doanh |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho chờ thanh lý trên libol5|cKK_01/2018|j(1): V032403 |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|cQTRI_VPHONG|j(7): V032337, V032350, V032368-9, V032377, V032418, V032429 |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|cKINH TE|j(26): V032338, V032340-1, V032345, V032349, V032351, V032356, V032361, V032373, V032378-9, V032383, V032396, V032398, V032400-1, V032413, V032419, V032422, V032424, V032427, V032433, V032437-8, V032440, V032517 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|c306001_Sach|j(47): V032346, V032352, V032355, V032358-60, V032362-3, V032365-7, V032370-2, V032374-6, V032381-2, V032384-5, V032390-1, V032397, V032399, V032404-5, V032408, V032410-1, V032415-7, V032420-1, V032423, V032425-6, V032428, V032430-2, V032434-6, V032439, V032523 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(19): V032339, V032342-4, V032347-8, V032353-4, V032357, V032364, V032380, V032386, V032395, V032402, V032406-7, V032409, V032412, V032414 |
---|
890 | |a100|b16|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V032337
|
Q12_Kho Lưu
|
658.4 Đ182T
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V032338
|
Q7_Kho Mượn
|
658.4 Đ182T
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V032339
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.4 Đ182T
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V032340
|
Q7_Kho Mượn
|
658.4 Đ182T
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V032341
|
Q7_Kho Mượn
|
658.4 Đ182T
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V032342
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.4 Đ182T
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V032343
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.4 Đ182T
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V032344
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.4 Đ182T
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V032345
|
Q7_Kho Mượn
|
658.4 Đ182T
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V032346
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.4 Đ182T
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|