|
000
| 00926nam a2200313 p 4500 |
---|
001 | 8375 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 13412 |
---|
008 | 140816s2009 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825033257|blongtd|y20140816144800|zngantk |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 04|a647.9|bS8885|223 |
---|
100 | 1|aStott Trish |
---|
245 | 10|aHighly Recommended: English for the hotel and catering industry :|bTeacher s book /|cTrish Stott, Rod Revell |
---|
250 | |aNew edition |
---|
260 | |aOxford :|bOxford university press,|c2009 |
---|
300 | |a63 p. :|bcol. ill. ;|c28 cm. |
---|
653 | 0|aEnglish language|xBusiness English |
---|
653 | 0|aEnglish language|vTextbooks for foreign speakers |
---|
653 | 0|aCaterers and catering |
---|
653 | 4|aAnh ngữ|xTiếng anh thương mại |
---|
653 | 4|aKhách sạn|xPhục vụ |
---|
690 | |aViện NIIE |
---|
691 | |aTiếng Anh |
---|
700 | 1|aRevell, Rod |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|cSACH VIEN ЄTQT|j(1): N003437 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N003437
|
Q7_Kho Mượn
|
647.9 S8885
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào