|
000
| 00741nam a2200301 p 4500 |
---|
001 | 8371 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 13408 |
---|
005 | 201910181548 |
---|
008 | 140815s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20191018154827|bquyennt|c20180825033256|dlongtd|y20140815100900|zthuyct |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 04|a428.5|bD653|223 |
---|
100 | 1|aDoff, Adrian |
---|
245 | 00|aEnglish Unlimited A1 :|bStarter Teacher s /|cAdrian Doff...[et. al] |
---|
260 | |aNew York :|bCambridge University Press,|c2010 |
---|
300 | |a96 p. ;|c27 cm. |
---|
653 | 4|aAnh ngữ|xNgữ pháp |
---|
690 | |aViện NIIE |
---|
691 | |aNgôn ngữ Anh |
---|
700 | 1|aBrabben, Cathy |
---|
700 | 1|aLIoyd, Mark |
---|
700 | 1|aStirling, Johanna |
---|
700 | 1|aThake, Rachel |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|cSACH VIEN ЄTQT|j(1): N003475 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N003475
|
Q7_Kho Mượn
|
428.5 D653
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|