|
000
| 00947nam a2200313 # 4500 |
---|
001 | 8370 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 13407 |
---|
005 | 202308091415 |
---|
008 | 190426s2010 nyu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9780194577502|c1328000 |
---|
039 | |a20230809141558|bquyennt|c20220729141033|dquyennt|y20140815091600|zngantk |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |anyu|ba-vt |
---|
082 | 04|a647.9|bS8885|223 |
---|
100 | 1|aStott, Trish |
---|
245 | 10|aHighly Recommended: English for the hotel and catering industry. |n2 : |bIntermediate, Student s book. / |cTrish Stott, Alison Pohl |
---|
250 | |aNew edition |
---|
260 | |aNew York : |bOxford university press, |c2010 |
---|
300 | |a111 p. : |bcol. ill. ; |c28 cm. |
---|
653 | 0|aEnglish language|xBusiness English |
---|
653 | 0|aEnglish language|vTextbooks for foreign speakers |
---|
653 | 0|aCaterers and catering |
---|
653 | 4|aAnh ngữ|xTiếng anh thương mại |
---|
653 | 4|aKhách sạn|xPhục vụ |
---|
690 | |aViện NIIE |
---|
690 | |aKhoa Du lịch và Việt Nam học |
---|
691 | |aDu lịch |
---|
691 | |aQuản trị khách sạn |
---|
691 | |aQuản trị Nhà hàng và Dịch vụ ăn uống |
---|
692 | |aANH VĂN CHUYÊN NGÀNH KHÁCH SẠN 1, 2, 3 - ENGLISH FOR THE HOSPITALITY 1, 2, 3 |
---|
700 | 1|aPohl, Alison |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|cSACH VIEN ЄTQT|j(1): N003456 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_02|j(3): 063561-2, 083590 |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/2 tailieuthamkhao/anhbiasach/8370_highlyrecommendedthumbimage.jpg |
---|
890 | |a4|b6|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N003456
|
Q7_Kho Mượn
|
647.9 S8885
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
2
|
063561
|
Q12_Kho Mượn_02
|
647.9 S8885
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
063562
|
Q12_Kho Mượn_02
|
647.9 S8885
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
083590
|
Q12_Kho Mượn_02
|
647.9 S8885
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|