|
000
| 00752nam a2200289 p 4500 |
---|
001 | 8369 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 13406 |
---|
005 | 201910181544 |
---|
008 | 140814s2009 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20191018154505|bquyennt|c20180825033255|dlongtd|y20140814143300|zthuyct |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 04|a423.1|bA231|223 |
---|
100 | 1|aAdelson - Goldstein, Jayme |
---|
245 | 10|aThe oxford picture dictionary /|cJayme Adelson - Goldstein, Norma Shapiro |
---|
250 | |a2nd ed. |
---|
260 | |aNew York :|bOxford,|c2009 |
---|
300 | |axi, 305 p. ;|c30 cm. |
---|
653 | 4|aEnglish language|xTextbook for foreign speakers |
---|
653 | 4|aPicture dictionary|xEnglish |
---|
690 | |aViện NIIE |
---|
691 | |aNgôn ngữ Anh |
---|
700 | 1|aShapiro, Norma |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|cVIEN ЄT QT|j(1): N003478 |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|cSACH VIEN ЄTQT|j(1): N003441 |
---|
890 | |a2|b19|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N003478
|
Q4_Kho Mượn
|
423.1 A231
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
N003441
|
Q7_Kho Mượn
|
423.1 A231
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|