DDC
| 428.076 |
Nhan đề
| Ielts : Official ielts practice materials |
Thông tin xuất bản
| Cambrige :University of Cambridge,2009 |
Mô tả vật lý
| 85 p. ;30 cm. |
Từ khóa tự do
| English language |
Khoa
| Viện NIIE |
Địa chỉ
| 200Q7_Kho MượnSACH VIEN ЄTQT(1): N003418 |
|
000
| 00561nam a2200241 p 4500 |
---|
001 | 8366 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 13403 |
---|
005 | 201910181523 |
---|
008 | 140814s2009 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20191018152402|bquyennt|c20180825033253|dlongtd|y20140814104300|zthuyct |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 04|a428.076|bI229o|223 |
---|
245 | 00|aIelts :|bOfficial ielts practice materials |
---|
260 | |aCambrige :|bUniversity of Cambridge,|c2009 |
---|
300 | |a85 p. ;|c30 cm. |
---|
653 | 4|aEnglish language |
---|
690 | |aViện NIIE |
---|
691 | |aNgôn ngữ Anh |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|cSACH VIEN ЄTQT|j(1): N003418 |
---|
890 | |a1|b2|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N003418
|
Q7_Kho Mượn
|
428.076 I229o
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào