|
000
| 00756nam a2200265 p 4500 |
---|
001 | 8365 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 13402 |
---|
008 | 140814s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825033253|blongtd|y20140814093100|zngantk |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 04|a915.597|bV6663t|223 |
---|
245 | 00|aVietnam tourism occupational skills standards in :|bTravel operations, Entry level |
---|
260 | |aHa Noi :|bVietnam human resources development in tourism project,|c2009 |
---|
300 | |a183 p. ;|c30 cm. |
---|
653 | 4|aDu lịch Việt Nam |
---|
653 | 4|aHoạt động du lịch|zViệt Nam |
---|
690 | |aViện NIIE |
---|
691 | |aDu lịch |
---|
710 | 0|aVietnam national adminstration of tourism |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|cSACH VIEN ЄTQT|j(1): V031505 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V031505
|
Q7_Kho Mượn
|
915.597 V6663t
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào