|
000
| 00879nam a2200325 p 4500 |
---|
001 | 8363 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 13400 |
---|
005 | 201910181522 |
---|
008 | 140813s 200 xxk eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0198603746 |
---|
039 | |a20191018152243|bquyennt|c20180825033252|dlongtd|y20140813154900|zngantk |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |axxk|be-uk-en |
---|
082 | 04|a423|bO982l|223 |
---|
245 | 00|aOxford Learner s thesaurus /|cDiana Lea, [...et all] |
---|
260 | |aOxford ; New York :|bOxford University Press,|c 2008 |
---|
300 | |a1008 p. ;|c23 cm. |
---|
653 | 4|aEnglish language|xSynonyms and antonyms |
---|
653 | 4|aAnh ngữ|vTừ điển |
---|
653 | 4|aAnh ngữ|xTừ đồng nghĩa và trái nghĩa |
---|
653 | 4|aEnglish|vDictionary |
---|
690 | |aViện NIIE |
---|
691 | |aNgôn ngữ Anh |
---|
700 | 1|aBradbery, Jennifer |
---|
700 | 1|aLea, Diana |
---|
700 | 1|aPoole, Richard |
---|
700 | 1|aWarrwen, Helen |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|cSACH VIEN ЄTQT|j(1): N003549 |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N003549
|
Q7_Kho Mượn
|
423 O982l
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|