DDC
| 002.003 |
Nhan đề
| Information Manual |
Thông tin xuất bản
| London :Edexcel Limited,2009 |
Mô tả vật lý
| 662p. ;30 cm. |
Từ khóa tự do
| Informational |
Từ khóa tự do
| Thông tin |
Khoa
| Viện NIIE |
Địa chỉ
| 200Q7_Kho MượnSACH VIEN ЄTQT(1): N003552 |
|
000
| 00489nam a2200229 p 4500 |
---|
001 | 8354 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 13391 |
---|
005 | 201910181518 |
---|
008 | 140813s2009 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20191018151844|bquyennt|c20180825033249|dlongtd|y20140813112200|zngantk |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |aeng |
---|
082 | 04|a002.003|bI434m|223 |
---|
245 | 00|aInformation Manual |
---|
260 | |aLondon :|bEdexcel Limited,|c2009 |
---|
300 | |a662p. ;|c30 cm. |
---|
653 | 4|aInformational |
---|
653 | 4|aThông tin |
---|
690 | |aViện NIIE |
---|
691 | |aNgôn ngữ Anh |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|cSACH VIEN ЄTQT|j(1): N003552 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N003552
|
Q7_Kho Mượn
|
002.003 I434m
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào