DDC
| 428 |
Nhan đề
| ELT : English language teaching / Cengage Learning Asia |
Thông tin xuất bản
| Singapore :Cengage Learning,2012 |
Mô tả vật lý
| 153 p. ;30 cm. |
Từ khóa tự do
| English language |
Từ khóa tự do
| Anh ngữ-Sách dành cho giáo viên |
Khoa
| Viện NIIE |
Địa chỉ
| 200Q7_Kho MượnSACH VIEN ЄTQT(1): N003461 |
|
000
| 00603nam a2200241 p 4500 |
---|
001 | 8352 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 13389 |
---|
005 | 201910181516 |
---|
008 | 140813s2012 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20191018151703|bquyennt|c20180825033249|dlongtd|y20140813100900|zthuyct |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 04|a428|bC395l|223 |
---|
245 | 00|aELT :|bEnglish language teaching /|cCengage Learning Asia |
---|
260 | |aSingapore :|bCengage Learning,|c2012 |
---|
300 | |a153 p. ;|c30 cm. |
---|
653 | 4|aEnglish language |
---|
653 | 4|aAnh ngữ|xSách dành cho giáo viên |
---|
690 | |aViện NIIE |
---|
691 | |aNgôn ngữ Anh |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|cSACH VIEN ЄTQT|j(1): N003461 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N003461
|
Q7_Kho Mượn
|
428 C395l
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào