|
000
| 00949nam a2200301 p 4500 |
---|
001 | 8349 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 13386 |
---|
008 | 140813s2005 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825033247|blongtd|y20140813092500|zthuyct |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 14|a341.74|bB9792g|223 |
---|
245 | 00|aBusiness Guide to Trade Remedies in the European Community :|bAnti-dumping, anti-subsidy and safeguards legislation, practices and procedures /|cInternational Trade trade centre |
---|
250 | |aRevised edition. |
---|
260 | |aGeneva :|bITC,|c2005 |
---|
300 | |aix, 215 p. ;|c30 cm. |
---|
504 | |aIncludes bibliographical references and indexes. |
---|
653 | 4|aLuật thương mại |
---|
653 | 4|aChống bán phá giá |
---|
653 | 4|aAnti-dumping |
---|
653 | 4|aImport regulations|zEuropean Community |
---|
690 | |aViện NIIE |
---|
691 | |aQuản trị kinh doanh |
---|
710 | 2|aInternational Trade Centre UNCTAD/WTO. |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|cSACH VIEN ЄTQT|j(1): N003533 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N003533
|
Q7_Kho Mượn
|
341.74 B9792g
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào