|
000
| 00959nam a2200313 p 4500 |
---|
001 | 8346 |
---|
002 | 13 |
---|
004 | 13383 |
---|
005 | 202205071109 |
---|
008 | 140812s2001 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20220507110942|bquyennt|c20220507110923|dquyennt|y20140812155700|zngantk |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 04|a647.94068|bT2381|223 |
---|
100 | 1|aTaylor, Derek |
---|
245 | 10|aHospitality sales and promotion :|bstrategies for success /|cDerek Taylor |
---|
246 | 14|aHospitality sales & promotion |
---|
260 | |aOxford ;|aBoston :|bButterworth-Heinemann,|c2001 |
---|
300 | |axv, 320 p. :|bill. ;|c22 cm.. |
---|
504 | |aIncludes bibliographical references (p. [313]-314) and index. |
---|
653 | 4|aTiếp thị |
---|
653 | 4|aHospitality industry|xManagement |
---|
653 | 4|aQuản lý nhà hàng khách sạn |
---|
653 | 4|aHospitality industry|xMarketing |
---|
690 | |aViện NIIE |
---|
691 | |aQuản trị kinh doanh |
---|
691 | |aQuản trị khách sạn |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|j(1): N003498 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N003498
|
Q7_Kho Mượn
|
647.94068 T2381
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào