|
000
| 00809nam a2200277 p 4500 |
---|
001 | 8345 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 13382 |
---|
005 | 201910181515 |
---|
008 | 140812s2008 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20191018151521|bquyennt|c20180825033245|dlongtd|y20140812151300|zngantk |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 04|a428|bR3213|223 |
---|
100 | 1|aRedston,Chris |
---|
245 | 10|aFace 2 face :|bIntermediate Student s book /|cChris Redston, Gillie Cunningham |
---|
260 | |aCambridge :|bCambridge university,|c2008 |
---|
300 | |a160 p. : ; |c28 cm. +|e01 CD-ROM. |
---|
653 | 4|aEnglish language|xTextbooks for foreign speakers |
---|
653 | 4|aEnglish language|xStudy and teaching |
---|
653 | 4|aAnh ngữ|xHọc tập và giảng dạy |
---|
690 | |aViện NIIE |
---|
691 | |aNgôn ngữ Anh |
---|
700 | |aCunningham, Gillie |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|cSACH VIEN ЄTQT|j(1): N003485 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N003485
|
Q7_Kho Mượn
|
428 R3213
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào