|
000
| 00654nam a2200265 p 4500 |
---|
001 | 8344 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 13381 |
---|
005 | 201910181514 |
---|
008 | 140812s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20191018151458|bquyennt|c20180825033245|dlongtd|y20140812145500|zthuyct |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 04|a428.34|bR5141|223 |
---|
100 | 1|aRichards, Jack C |
---|
245 | 10|aBasic Tactics for Listening :|bLuyện kỹ năng nghe tiếng anh /|cJack C. Richards |
---|
250 | |a2nd ed. |
---|
300 | |a128 tr. ;|c23 cm. |
---|
653 | 4|aEnglish language|xListening |
---|
653 | 4|aAnh ngữ|xNghe nói |
---|
690 | |aViện NIIE |
---|
691 | |aNgôn ngữ Anh |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|cVIEN ЄT QT|j(1): V031502 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V031502
|
Q7_Kho Mượn
|
428.34 R5141
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào