DDC
| 616.12 |
Nhan đề
| Mins Cardiology |
Lần xuất bản
| 5th ed. |
Thông tin xuất bản
| Việt Nam,2011 |
Mô tả vật lý
| x, A305, 159 p. ;21 cm. |
Từ khóa tự do
| Y học |
Từ khóa tự do
| Bệnh học-Cẩm nang sử dụng thuốc |
Khoa
| Viện NIIE |
Địa chỉ
| 200Q7_Kho MượnSACH VIEN ЄTQT(1): V031507 |
|
000
| 00588nam a2200265 p 4500 |
---|
001 | 8341 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 13378 |
---|
008 | 140812s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825033243|blongtd|y20140812094500|zthuyct |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 04|a616.12|bM6668c|223 |
---|
245 | 00|aMins Cardiology |
---|
250 | |a5th ed. |
---|
260 | |aViệt Nam,|c2011 |
---|
300 | |ax, A305, 159 p. ;|c21 cm. |
---|
653 | 4|aY học |
---|
653 | 4|a Bệnh học|xCẩm nang sử dụng thuốc |
---|
690 | |aViện NIIE |
---|
691 | |aY học |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|cSACH VIEN ЄTQT|j(1): V031507 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V031507
|
Q7_Kho Mượn
|
616.12 M6668c
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào