|
000
| 00990nam a2200337 p 4500 |
---|
001 | 8329 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 13365 |
---|
005 | 201910181510 |
---|
008 | 140711s2012 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20191018151019|bquyennt|c20180825033233|dlongtd|y20140711163300|zngantk |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 04|a658.4012|bJ661|223 |
---|
100 | 1|aJohnson, Gerry |
---|
245 | 10|aFundamentals of strategy /|cGerry Johnson, Richard Whittington, Kevan Scholes |
---|
250 | |a2nd ed. |
---|
260 | |aHarlow, England ;|aNew York :|bFinancial Times /Prentice Hall,|c2012. |
---|
300 | |axix, 284 p. :|bcol. ill. ;|c25 cm. |
---|
653 | |aStrategic planning |
---|
653 | 4|aBusiness planning |
---|
653 | 4|aKế hoạch kinh doanh |
---|
653 | 4|aStrategic planning|vCase studies. |
---|
653 | 4|aBusiness planning|vCase studies. |
---|
653 | 4|aKế hoạch chiến lược|vNghiên cứu |
---|
690 | |aViện NIIE |
---|
691 | |aNgôn ngữ Anh |
---|
700 | 1|aScholes, Kevan |
---|
700 | 1|aWhittington, Richard |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|cSACH VIEN ЄTQT|j(1): N003482 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N003482
|
Q7_Kho Mượn
|
658.4012 J661
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|