ISBN
| 9780521732819 |
DDC
| 428.5 |
Tác giả CN
| Redston, Chris |
Nhan đề
| Face2face : Elementary workbook without Answer key / Chris Redston, Gillie Cunningham. |
Thông tin xuất bản
| Vietnam :Fahasa, 2010 |
Mô tả vật lý
| 88 p. ;27 cm. |
Từ khóa tự do
| Anh ngữ-Ngữ pháp |
Khoa
| Viện NIIE |
Khoa
| Khoa Ngoại ngữ |
Tác giả(bs) CN
| Cunningham, Gillie |
Địa chỉ
| 200Q7_Kho ĐọcSACH VIEN ЄTQT(3): N003539, N003541-2 |
Địa chỉ
| 200Q7_Kho MượnVIEN ЄT QT(2): N004737-8 |
|
000
| 00746nam a2200289 p 4500 |
---|
001 | 8321 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 13357 |
---|
008 | 140701s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9780521732819 |
---|
039 | |a20180825033230|blongtd|y20140701082200|zthuyct |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 04|a428.5|bR3213|223 |
---|
100 | 1|aRedston, Chris |
---|
245 | 10|aFace2face :|bElementary workbook without Answer key /|cChris Redston, Gillie Cunningham. |
---|
260 | |aVietnam :|bFahasa, 2010 |
---|
300 | |a88 p. ;|c27 cm. |
---|
541 | |aTiếp quản ĐH Nguyễn Tất Thành |
---|
653 | 4|aAnh ngữ|xNgữ pháp |
---|
690 | |aViện NIIE |
---|
690 | |aKhoa Ngoại ngữ |
---|
691 | |aTiếng anh |
---|
700 | 1|aCunningham, Gillie |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Đọc|cSACH VIEN ЄTQT|j(3): N003539, N003541-2 |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|cVIEN ЄT QT|j(2): N004737-8 |
---|
890 | |a5|b1|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N003539
|
Q7_Kho Mượn
|
428.5 R3213
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
N003541
|
Q7_Kho Mượn
|
428.5 R3213
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
N003542
|
Q7_Kho Mượn
|
428.5 R3213
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
N004737
|
Q7_Kho Mượn
|
428.5 R3213
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
N004738
|
Q7_Kho Mượn
|
428.5 R3213
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|