|
000
| 00790nam a2200301 # 4500 |
---|
001 | 8314 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 13350 |
---|
005 | 201910181554 |
---|
008 | 191018s2008 nyu vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20191018155422|bquyennt|c20191018150511|dquyennt|y20140630151600|zthuyct |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 04|a423.1|bA231|223 |
---|
100 | 1|aAdelson-Goldstein, Jayme |
---|
245 | 10|aThe Oxford picture dictionary /|cJayme Adelson-Goldstein, Norma Shapiro |
---|
250 | |a2nd ed. |
---|
260 | |aNew York :|bOxford,|c2008 |
---|
300 | |axi; 305 p. ;|c27 cm. |
---|
504 | |aGồm thư mục tài liệu tham khảo tr. 305 |
---|
653 | 4|aAnh ngữ |
---|
653 | 4|aEnglish language|xTextbooks for foreign speakers |
---|
653 | 4|aPicture dictionnaries |
---|
690 | |aViện NIIE |
---|
691 | |aNgôn ngữ Anh |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho chờ thanh lý trên libol5|j(2): N003455, N003488 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N003488
|
Q12_Kho Lưu
|
423.1 A231
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
Đang chờ thanh lý
|
|
|
2
|
N003455
|
Q4_Kho chờ thanh lý trên libol5
|
423.1 A231
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
Đang chờ thanh lý
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào