|
000
| 00964nam a2200325 p 4500 |
---|
001 | 8308 |
---|
002 | 4 |
---|
004 | 13342 |
---|
005 | 202210141053 |
---|
008 | 140627s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20221014105332|bbacntp|c20220414143617|dbacntp|y20140627091900|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 04|a621.91|bN5762c|223 |
---|
245 | 10|aNghiên cứu, thiết kế và chế tạo hệ thống CNC hai bậc tự do (mã số đề tài: 2011-CK-01) :|bBáo cáo tổng kết đề tài chương trình cộng tác viên NCKH 2010-2012 /|cPhạm Công Bằng chủ nhiệm đề tài...[và những người khác] |
---|
260 | |aTP.HCM,|c2012 |
---|
300 | |a30 tr. ;|c27 cm |
---|
653 | 4|aCơ điện tử |
---|
653 | 4|aChế tạo máy|xHệ thống CNC |
---|
690 | |aKhoa Cơ khí - Điện - Điện tử - Ô tô |
---|
691 | |aCơ điện tử |
---|
700 | 0|aHà Phương |
---|
700 | 1|aHà, Xuân Cờ |
---|
700 | 1|aPhạm, Công Bằng |
---|
700 | 1|aPhạm, Đức Luân |
---|
700 | 1|aPhạm, Hùng |
---|
710 | 1|aTrường ĐH Nguyễn Tất Thành (đơn vị chủ trì) |
---|
852 | |a300|bQ12_Đề Tài Nghiên Cứu Khoa Học|j(1): DT000032 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
DT000032
|
Q12_Đề Tài Nghiên Cứu Khoa Học
|
621.91 N5762c
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|