|
000
| 00931nam a2200313 p 4500 |
---|
001 | 8307 |
---|
002 | 3 |
---|
004 | 13341 |
---|
005 | 201910231430 |
---|
008 | 140627s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20191023143019|bquyennt|c20180825033223|dlongtd|y20140627091100|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 04|a306.432|bV2171h|223 |
---|
245 | 10|aVăn hoá Đại học Nguyễn Tất Thành (mã số đề tài: 2011-QLGD-05) :|bBáo cáo tổng kết đề tài chương trình cộng tác viên nghiên cứu khoa học 2010-2012 /|cTrịnh Thị Long Hương chủ nhiệm đề tài...[và những người khác] |
---|
260 | |aTP.HCM,|c2012 |
---|
300 | |a55 tr. :|bPhụ lục, ; |c27 cm |
---|
653 | 4|aVăn hoá |
---|
653 | 4|aVăn hoá trường học |
---|
690 | |aKhoa Cơ bản |
---|
691 | |aVăn hóa |
---|
700 | 1|aTrịnh, Thị Long Hương,|cTS. |
---|
700 | 1|aĐỗ, Thị Xuân Thu |
---|
700 | 1|aNguyễn, Thị Tuyết Nhung |
---|
700 | 1|aNguyễn, Thị Xuân Trang |
---|
700 | 1|aPhan, Hồng Tâm |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho hạn chế|j(1): DT000013 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
DT000013
|
Q12_Kho hạn chế
|
306.432 V2171h
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|