DDC
| 658.4094 |
Tác giả CN
| Neumeier, Marty |
Nhan đề
| Sáng tạo = The designful company / Marty Neumeier ; Hải Yến, Quốc Đạt dịch |
Nhan đề khác
| The designful company |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Lao động - Xã hội, 2010 |
Mô tả vật lý
| 193 tr. ; 21 cm. |
Tùng thư
| Tủ sách "Tri thức @ thương hiệu quốc gia" |
Tóm tắt
| Trình bày định nghĩa mới về sáng tạo. Thế nào là sáng tạo tốt, sáng tạo theo chiều sâu? Các đòn bẩy cho sự thay đổi như: động lực của sự đổi mới, một nền văn hoá tiên tiến và những bài học được rút ra. |
Từ khóa tự do
| Quản trị kinh doanh |
Từ khóa tự do
| Sáng tạo trong kinh doanh |
Từ khóa tự do
| Xây dựng thương hiệu-Sáng tạo |
Khoa
| Khoa Quản trị Kinh doanh |
Tác giả(bs) CN
| Hải Yến |
Tác giả(bs) CN
| Quốc Đạt |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01QTRI_VPHONG(1): V031027 |
|
000
| 01072nam a2200325 p 4500 |
---|
001 | 8285 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 13307 |
---|
005 | 202302031515 |
---|
008 | 140609s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20230203151503|bquyennt|c20200104100216|dnhungtth|y20140609101300|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 04|a658.4094|bN493|223 |
---|
100 | 1|aNeumeier, Marty |
---|
245 | 10|aSáng tạo =|bThe designful company /|cMarty Neumeier ; Hải Yến, Quốc Đạt dịch |
---|
246 | 11|aThe designful company |
---|
260 | |aHà Nội : |bLao động - Xã hội, |c2010 |
---|
300 | |a193 tr. ; |c21 cm. |
---|
490 | |aTủ sách "Tri thức @ thương hiệu quốc gia" |
---|
520 | |aTrình bày định nghĩa mới về sáng tạo. Thế nào là sáng tạo tốt, sáng tạo theo chiều sâu? Các đòn bẩy cho sự thay đổi như: động lực của sự đổi mới, một nền văn hoá tiên tiến và những bài học được rút ra. |
---|
653 | 4|aQuản trị kinh doanh |
---|
653 | 4|aSáng tạo trong kinh doanh |
---|
653 | 4|aXây dựng thương hiệu|xSáng tạo |
---|
690 | |aKhoa Quản trị Kinh doanh |
---|
700 | 0|aHải Yến |
---|
700 | 0|aQuốc Đạt |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cQTRI_VPHONG|j(1): V031027 |
---|
890 | |a1|b16|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V031027
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.4094 N493
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|