DDC
| 658.827 |
Tác giả CN
| Neumeier, Marty |
Nhan đề
| Khoảng cách : đưa ý tưởng thiết kế thương hiệu tiệm cận chiến lược kinh doanh = The brand gap : how to bridge the distance between business strategy and design / Marty Neumeier ; Chính Phong dịch. |
Nhan đề khác
| The brand gap : How to bridge the distance between business strategy and design |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Lao động - Xã hội,2010 |
Mô tả vật lý
| 201 tr. : hình ảnh minh hoạ;21 cm. |
Tùng thư
| Tủ sách Thương hiệu Quốc gia |
Tóm tắt
| Tác giả đưa ra 5 nguyên tắc chung khuyến nghị nhà quản trị thương hiệu nên xem xét khi đưa ra các quyết định, đó là Khác biệt, Cộng tác, Đổi mới, Công nhận; Trau dồi. |
Từ khóa tự do
| Thương hiệu |
Từ khóa tự do
| Brand name products |
Từ khóa tự do
| Brand name products-Planning |
Từ khóa tự do
| Thương hiệu-Kế hoạch |
Khoa
| Khoa Quản trị Kinh doanh |
Tác giả(bs) CN
| Chính Phong |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01QTRI_VPHONG(1): V031010 |
|
000
| 01224nam a2200325 p 4500 |
---|
001 | 8284 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 13306 |
---|
005 | 202106111750 |
---|
008 | 140606s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20210611175034|bnghiepvu|c20200104100153|dnhungtth|y20140606104900|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 04|a658.827|bN493|223 |
---|
100 | 1|aNeumeier, Marty |
---|
245 | 10|aKhoảng cách : đưa ý tưởng thiết kế thương hiệu tiệm cận chiến lược kinh doanh =|bThe brand gap : how to bridge the distance between business strategy and design /|cMarty Neumeier ; Chính Phong dịch. |
---|
246 | 11|aThe brand gap : How to bridge the distance between business strategy and design |
---|
260 | |aHà Nội :|bLao động - Xã hội,|c2010 |
---|
300 | |a201 tr. : hình ảnh minh hoạ;|c21 cm. |
---|
490 | |aTủ sách Thương hiệu Quốc gia |
---|
520 | |aTác giả đưa ra 5 nguyên tắc chung khuyến nghị nhà quản trị thương hiệu nên xem xét khi đưa ra các quyết định, đó là Khác biệt, Cộng tác, Đổi mới, Công nhận; Trau dồi. |
---|
653 | 4|aThương hiệu |
---|
653 | 4|aBrand name products |
---|
653 | 4|aBrand name products|xPlanning |
---|
653 | 4|aThương hiệu|xKế hoạch |
---|
690 | |aKhoa Quản trị Kinh doanh |
---|
691 | |aKỹ năng mềm |
---|
700 | 0|aChính Phong |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cQTRI_VPHONG|j(1): V031010 |
---|
890 | |a1|b4|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V031010
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.827 N493
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|