DDC
| 650.1 |
Tác giả CN
| Trương, Minh Chính |
Nhan đề
| Xu thế không gì ngăn cản nổi / Trương Minh Chính, Trần Di Trân |
Thông tin xuất bản
| H. :Lao động - Xã hội,2008 |
Mô tả vật lý
| 349 tr. ;21 cm. |
Tóm tắt
| Tìm hiểu con đường đưa Trương Minh Chính đến với chủ tịch Trend Micro - một trong những tập đoàn hàng đầu thế giới chuyên phát triển phần mềm diệt virut máy tính, bảo mật internet. Từ những bài học kinh nghiệm quý báu của chính những người sáng lập Trend Micro, "Xu thế không gì ngăn nổi" sẽ giúp doanh nhân hiểu được những khó khăn gian khổ trong bước đầu lập nghiệp cũng như những bí quyết dẫn tới thành công. |
Từ khóa tự do
| Quản lý điều hành |
Từ khóa tự do
| Doanh nhân thành đạt |
Khoa
| Khoa Quản trị Kinh doanh |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Di Trân |
Tác giả(bs) TT
| Trung tâm Dịch thuật và Tư vấn văn hoá du lịch. |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho MượnQTRI_VPHONG(1): V031015 |
|
000
| 01178nam a2200289 p 4500 |
---|
001 | 8282 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 13304 |
---|
005 | 202001041001 |
---|
008 | 140606s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20200104100107|bnhungtth|c20180825033211|dlongtd|y20140606084400|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 04|a650.1|bT871CH|223 |
---|
100 | 11|aTrương, Minh Chính |
---|
245 | 10|aXu thế không gì ngăn cản nổi /|cTrương Minh Chính, Trần Di Trân |
---|
260 | |aH. :|bLao động - Xã hội,|c2008 |
---|
300 | |a349 tr. ;|c21 cm. |
---|
520 | |aTìm hiểu con đường đưa Trương Minh Chính đến với chủ tịch Trend Micro - một trong những tập đoàn hàng đầu thế giới chuyên phát triển phần mềm diệt virut máy tính, bảo mật internet. Từ những bài học kinh nghiệm quý báu của chính những người sáng lập Trend Micro, "Xu thế không gì ngăn nổi" sẽ giúp doanh nhân hiểu được những khó khăn gian khổ trong bước đầu lập nghiệp cũng như những bí quyết dẫn tới thành công. |
---|
653 | 4|aQuản lý điều hành |
---|
653 | 4|aDoanh nhân thành đạt |
---|
690 | |aKhoa Quản trị Kinh doanh |
---|
700 | 1|aTrần, Di Trân |
---|
710 | 1|aTrung tâm Dịch thuật và Tư vấn văn hoá du lịch.|bNXB Thế giới dịch |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn|cQTRI_VPHONG|j(1): V031015 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V031015
|
Q12_Kho Mượn_01
|
650.1 T871CH
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|