|
000
| 00753nam a2200289 p 4500 |
---|
001 | 828 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 896 |
---|
005 | 202001021413 |
---|
008 | 070130s2004 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20200102141356|bquyennt|c20190524134514|dsvthuctap5|y20070130163200|zhavt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a959.704 11|bR217|221 |
---|
100 | 1|aRaphel, Jacques |
---|
245 | 10|aGiờ phút Điện Biên Phủ /|cJacques Raphael, Ley gues ; Ngô Quang Vinh (dịch) |
---|
260 | |aH. :|bCông an nhân dân,|c2004 |
---|
300 | |a294 tr. ;|c19 cm. |
---|
651 | 7|aViệt Nam|xLịch sử|xĐiện Biên Phủ |
---|
653 | 4|aLịch sử|zViệt Nam |
---|
690 | |aKhoa Cơ bản |
---|
691 | |aViệt Nam học |
---|
700 | 1|aGues, Ley |
---|
700 | 1|aNgô, Quang Vinh,|edịch |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|cVH_GD_LS_ЬL|j(3): V011304-6 |
---|
890 | |a3|b2|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V011305
|
Q12_Kho Lưu
|
959.704 11 R217
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V011306
|
Q12_Kho Lưu
|
959.704 11 R217
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V011304
|
Q12_Kho Lưu
|
959.704 11 R217
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|