|
000
| 00857nam a2200289 p 4500 |
---|
001 | 8275 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 13297 |
---|
005 | 202001041023 |
---|
008 | 140605s2010 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20200104102310|bnhungtth|c20180825033208|dlongtd|y20140605103600|zngantk |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 04|a647.94068|bN7144|223 |
---|
100 | 1|aNinemeier, Jack |
---|
245 | 10|aProcurement of hospitality resources /|cJack D. Ninemeier, David K. Hayes. |
---|
260 | |aUpper Saddle River, N.J. :|bPrentice Hall,|c2010. |
---|
300 | |axxiii, 600 p. :|bill. ;|c28 cm. |
---|
653 | 4|aThực phẩm |
---|
653 | 4|aHospitality industry|xManagement. |
---|
653 | 4|aFood service purchasing|zUnited States |
---|
653 | 4|aHospitality industry|xPurchasing |
---|
653 | 4|aQuản trị nhà hàng khách sạn |
---|
690 | |aKhoa Quản trị Kinh doanh |
---|
700 | 1|aHayes, David K. |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|cSACH VIEN ЄTQT|j(1): N003499 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N003499
|
Q7_Kho Mượn
|
647.94068 N7144
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|