DDC
| 651.3 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Hữu Thân, |
Nhan đề
| Quản trị hành chánh văn phòng / Nguyễn Hữu Thân |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ mười |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Lao động - Xã hội,2012 |
Mô tả vật lý
| 472 tr. ;24 cm. |
Tóm tắt
| Gồm 3 phần, phần 1 trình bày đại cương về QTHC/VP để nắm tổng quát tại sao phải QTHC/VP, ai thực hiện công việc này, vai trò của thư ký...Phần 2 đi sâu vào các phương pháp quản trị HCVP một cách hiệu quả như cách quản trị thời gian, thông tin, quản lý hồ sơ. Phần 3 đề cập đến cách hoạch định và tổ chức các cuộc họp/ hội nghị và các chuyến công tác; phân loại phân cấp phát hành văn bản pháp quy; viết thư tín thương mại... |
Từ khóa tự do
| Quản trị văn phòng |
Từ khóa tự do
| Hành chính văn phòng |
Khoa
| Khoa Quản trị Kinh doanh |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho MượnQTRI_VPHONG(17): V031826-37, V037781, V037834-7 |
|
000
| 01151nam a2200289 p 4500 |
---|
001 | 8270 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 13290 |
---|
005 | 202001040958 |
---|
008 | 140604s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20200104095849|bnhungtth|c20180825033206|dlongtd|y20140604083000|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 04|a651.3|bN5764TH|223 |
---|
100 | 1|aNguyễn, Hữu Thân,|cTS. |
---|
245 | 10|aQuản trị hành chánh văn phòng /|cNguyễn Hữu Thân |
---|
250 | |aTái bản lần thứ mười |
---|
260 | |aHà Nội :|bLao động - Xã hội,|c2012 |
---|
300 | |a472 tr. ;|c24 cm. |
---|
520 | |aGồm 3 phần, phần 1 trình bày đại cương về QTHC/VP để nắm tổng quát tại sao phải QTHC/VP, ai thực hiện công việc này, vai trò của thư ký...Phần 2 đi sâu vào các phương pháp quản trị HCVP một cách hiệu quả như cách quản trị thời gian, thông tin, quản lý hồ sơ. Phần 3 đề cập đến cách hoạch định và tổ chức các cuộc họp/ hội nghị và các chuyến công tác; phân loại phân cấp phát hành văn bản pháp quy; viết thư tín thương mại... |
---|
653 | 4|aQuản trị văn phòng |
---|
653 | 4|aHành chính văn phòng |
---|
690 | |aKhoa Quản trị Kinh doanh |
---|
691 | |aQuản trị kinh doanh |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn|cQTRI_VPHONG|j(17): V031826-37, V037781, V037834-7 |
---|
890 | |a17|b29|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V031826
|
Q12_Kho Mượn_01
|
651.3 N5764TH
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V031827
|
Q12_Kho Mượn_01
|
651.3 N5764TH
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V031828
|
Q12_Kho Mượn_01
|
651.3 N5764TH
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V031829
|
Q12_Kho Mượn_01
|
651.3 N5764TH
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V031830
|
Q12_Kho Mượn_01
|
651.3 N5764TH
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V031831
|
Q12_Kho Mượn_01
|
651.3 N5764TH
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V031832
|
Q12_Kho Mượn_01
|
651.3 N5764TH
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V031833
|
Q12_Kho Mượn_01
|
651.3 N5764TH
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V031834
|
Q12_Kho Mượn_01
|
651.3 N5764TH
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V031835
|
Q12_Kho Mượn_01
|
651.3 N5764TH
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|