thông tin biểu ghi
  • Sách tham khảo
  • Ký hiệu PL/XG: 332 B9321Y
    Nhan đề: Thị trường tài chính và các định chế tài chính :

DDC 332
Tác giả CN Bùi, Kim Yến,
Nhan đề Thị trường tài chính và các định chế tài chính : Lý thuyết và thực hành ứng dụng cho thị trường Việt Nam / Bùi Kim Yến, Nguyễn Minh Kiều
Thông tin xuất bản H. :Tài chính,2013
Mô tả vật lý 506 tr. ;24 cm.
Tóm tắt Căn bản về thị trường tài chính, tìm hiểu về thị trường vốn hay thị trường chứng khoán, thị trường tiền tệ và thị trường tài chính phái sinh, các tổ chức và hệ thống liên quan đến thị trường
Từ khóa tự do Thị trường vốn
Từ khóa tự do Thị trường tiền tệ
Từ khóa tự do Thị trường tài chính
Khoa Khoa Tài chính - Kế toán
Khoa Khoa Quản trị Kinh doanh
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Minh Kiều,
Địa chỉ 300Q12_Kho Lưu306001_Sach(36): V031905, V031908-11, V036367, V036371-2, V036376-7, V036379-80, V038690-1, V038693-5, V038697, V038699, V038714, V038721-3, V038725, V038728-9, V038736, V038738-44, V038759-60
Địa chỉ 300Q12_Kho Mượn_01TCNH(65): V031906-7, V031912-3, V036365-6, V036368-9, V036373-5, V036378, V036381-2, V038688-9, V038692, V038696, V038698, V038700-13, V038715-20, V038724, V038726-7, V038730-5, V038737, V038745-58, V038761-2
000 01147nam a2200337 p 4500
0018269
0022
00413289
005202001040958
008140603s2013 vm| vie
0091 0
039|a20200104095825|bnhungtth|c20180825033204|dlongtd|y20140603155300|zdinhnt
040|aNTT
041|avie
044|avm|ba-vt
08204|a332|bB9321Y|221
1001|aBùi, Kim Yến,|cPGS.TS
24510|aThị trường tài chính và các định chế tài chính :|bLý thuyết và thực hành ứng dụng cho thị trường Việt Nam /|cBùi Kim Yến, Nguyễn Minh Kiều
260|aH. :|bTài chính,|c2013
300|a506 tr. ;|c24 cm.
520|aCăn bản về thị trường tài chính, tìm hiểu về thị trường vốn hay thị trường chứng khoán, thị trường tiền tệ và thị trường tài chính phái sinh, các tổ chức và hệ thống liên quan đến thị trường
541|aTiếp quản của ĐH Nguyễn Tất Thành
6534|aThị trường vốn
6534|aThị trường tiền tệ
6534|aThị trường tài chính
690|aKhoa Tài chính - Kế toán
690|aKhoa Quản trị Kinh doanh
691|aQuản trị kinh doanh
691|aTài chính ngân hàng
7001|aNguyễn, Minh Kiều,|cTS.
852|a300|bQ12_Kho Lưu|c306001_Sach|j(36): V031905, V031908-11, V036367, V036371-2, V036376-7, V036379-80, V038690-1, V038693-5, V038697, V038699, V038714, V038721-3, V038725, V038728-9, V038736, V038738-44, V038759-60
852|a300|bQ12_Kho Mượn_01|cTCNH|j(65): V031906-7, V031912-3, V036365-6, V036368-9, V036373-5, V036378, V036381-2, V038688-9, V038692, V038696, V038698, V038700-13, V038715-20, V038724, V038726-7, V038730-5, V038737, V038745-58, V038761-2
890|a101|b71|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu S.gọi Cục bộ Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt chỗ
1 V031905 Q12_Kho Lưu 332 B9321Y Sách mượn về nhà 1
2 V031906 Q12_Kho Mượn_01 332 B9321Y Sách mượn về nhà 2
3 V031907 Q12_Kho Mượn_01 332 B9321Y Sách mượn về nhà 3
4 V031908 Q12_Kho Lưu 332 B9321Y Sách mượn về nhà 4
5 V031909 Q12_Kho Lưu 332 B9321Y Sách mượn về nhà 5
6 V031910 Q12_Kho Lưu 332 B9321Y Sách mượn về nhà 6
7 V031911 Q12_Kho Lưu 332 B9321Y Sách mượn về nhà 7
8 V031912 Q12_Kho Mượn_01 332 B9321Y Sách mượn về nhà 8
9 V031913 Q12_Kho Mượn_01 332 B9321Y Sách mượn về nhà 9
10 V036365 Q12_Kho Mượn_01 332 B9321Y Sách mượn về nhà 10