|
000
| 00708nam a2200241 p 4500 |
---|
001 | 8266 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 13286 |
---|
005 | 202308041117 |
---|
008 | 140602s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20230804111749|bquyennt|c20180825033203|dlongtd|y20140602150700|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 04|a428|bR1292|223 |
---|
100 | 1|aRadice, Francis |
---|
245 | 10|aTiếng Anh trong giao dịch ngân hàng quốc tế =|bBanking transactions /|cFrancis Radice; Nguyễn Thanh Quang, Nguyễn Trọng Thuỳ |
---|
260 | |aHà Nội : |bThanh Niên, |c2010 |
---|
300 | |a195 tr. ; |c24 cm. |
---|
653 | 4|aAnh ngữ|xThương mại |
---|
653 | 4|aNgôn ngữ tiếng Anh|xỨng dụng |
---|
690 | |aKhoa Tài chính - Kế toán |
---|
691 | |aTài chính ngân hàng |
---|
700 | 1|aNguyễn, Thanh Quang,|edịch và chú giải |
---|
700 | 1|aNguyễn, Trọng Thuỳ,|edịch và chú giải |
---|
852 | |a100|bKho Sách mất|j(1): N005817 |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|cTIENG ANH|j(8): V031883, V031885-91 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cTIENG ANH|j(2): V031882, V031884 |
---|
890 | |a11|b11|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V031882
|
Q12_Kho Mượn_01
|
428 R1292
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V031883
|
Q7_Kho Mượn
|
428 R1292
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V031884
|
Q12_Kho Mượn_01
|
428 R1292
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V031885
|
Q7_Kho Mượn
|
428 R1292
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V031886
|
Q7_Kho Mượn
|
428 R1292
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V031887
|
Q7_Kho Mượn
|
428 R1292
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V031888
|
Q7_Kho Mượn
|
428 R1292
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V031889
|
Q7_Kho Mượn
|
428 R1292
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V031890
|
Q7_Kho Mượn
|
428 R1292
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V031891
|
Q7_Kho Mượn
|
428 R1292
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|