|
000
| 00974nam a2200289 # 4500 |
---|
001 | 8264 |
---|
002 | 13 |
---|
004 | 13284 |
---|
005 | 202308040944 |
---|
008 | 230804s2012 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20230804094434|bquyennt|c20230106155227|dquyennt|y20140602142100|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 04|a658.401|bK241h|223 |
---|
245 | 00|aKế hoạch kinh doanh /|cPhạm Ngọc Thuý chủ biên, ...[và những người khác] |
---|
250 | |aTái bản lần thứ ba |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh : |bĐại học Quốc Gia Tp. Hồ Chí Minh, |c2012 |
---|
300 | |a291 tr. ; |c24 cm. |
---|
520 | |aNội dung quyển sách bao gồm: lợi ích, nội dung, quá trình lập KHKD; các kế hoạch bộ phận cần thiết trong KHKD; các công cụ hỗ trợ cho việc lập KHKD. Phần cuối có một số bài tập phân tích tình huống. |
---|
653 | 4|aQuản trị kinh doanh |
---|
653 | 4|aKế hoạch kinh doanh |
---|
690 | |aKhoa Tài chính - Kế toán |
---|
690 | |aMôn Cơ bản |
---|
691 | |aQuản trị kinh doanh |
---|
691 | |aTài chính ngân hàng |
---|
692 | |aKhởi nghiệp
ENTREPRENEURSHIP |
---|
700 | 1|aLê, Nguyễn Hậu |
---|
700 | 1|aPhạm, Tuấn Cường |
---|
700 | 1|aTạ, Trí Nhân |
---|
700 | 11|aPhạm, Ngọc Thuý |
---|
710 | 1|aTrường ĐH Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh|bTrường ĐH Bách khoa |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cQTRI_VPHONG|j(6): V031892-7 |
---|
890 | |a6|b18|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V031892
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.401 K241h
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V031893
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.401 K241h
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V031894
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.401 K241h
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V031895
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.401 K241h
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V031896
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.401 K241h
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V031897
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.401 K241h
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|