DDC
| 335.4346 |
Nhan đề
| Giáo trình đường lối cách mạng của Đảng cộng sản Việt Nam : Dành cho sinh viên Đại học, Cao đẳng khối không chuyên ngành Mác - Lênin, tư tưởng Hồ Chí Minh / Bộ Giáo dục và Đào tạo |
Lần xuất bản
| Tái bản có sửa chữa, bổ sung |
Thông tin xuất bản
| H. :, Chính trị Quốc gia - Sự thật,2011 |
Mô tả vật lý
| 259 tr. ;21 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày sự ra đời của Đảng cộng sản Việt Nam và Cương lĩnh chính trị đầu tiên của Đảng, đường lối của Đảng qua các thời kỳ, từ những năm đấu tranh giành độc lập cho đến thời đại công nghiệp hoá và phát triển nền kinh tế thị trường xã hội chủ nghĩa. |
Từ khóa tự do
| Chính trị |
Từ khóa tự do
| Chủ nghĩa Mác - Lênin |
Từ khóa tự do
| Đường lối cách mạng |
Khoa
| Khoa Cơ bản |
Tác giả(bs) TT
| Bộ Giáo dục và Đào tạo |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Lưu306001_Sach(39): V031930, V038053-5, V038057-8, V038061-4, V038066-8, V038070-85, V038091-3, V038096-8, V038100-3 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01CTRI_XHOI(10): V031931, V038052, V038086-90, V038094-5, V038099 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_02(4): V038056, V038059-60, V038069 |
|
000
| 01121nam a2200301 p 4500 |
---|
001 | 8256 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 13275 |
---|
008 | 140529s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825033152|blongtd|y20140529142300|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 04|a335.4346|bG434tr|223 |
---|
245 | 00|aGiáo trình đường lối cách mạng của Đảng cộng sản Việt Nam :|bDành cho sinh viên Đại học, Cao đẳng khối không chuyên ngành Mác - Lênin, tư tưởng Hồ Chí Minh /|cBộ Giáo dục và Đào tạo |
---|
250 | |aTái bản có sửa chữa, bổ sung |
---|
260 | |aH. :, |cChính trị Quốc gia - Sự thật,|c2011 |
---|
300 | |a259 tr. ;|c21 cm. |
---|
520 | |aTrình bày sự ra đời của Đảng cộng sản Việt Nam và Cương lĩnh chính trị đầu tiên của Đảng, đường lối của Đảng qua các thời kỳ, từ những năm đấu tranh giành độc lập cho đến thời đại công nghiệp hoá và phát triển nền kinh tế thị trường xã hội chủ nghĩa. |
---|
653 | 4|aChính trị |
---|
653 | 4|aChủ nghĩa Mác - Lênin |
---|
653 | 4|aĐường lối cách mạng |
---|
690 | |aKhoa Cơ bản |
---|
691 | |aChính trị |
---|
710 | 1|aBộ Giáo dục và Đào tạo |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|c306001_Sach|j(39): V031930, V038053-5, V038057-8, V038061-4, V038066-8, V038070-85, V038091-3, V038096-8, V038100-3 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cCTRI_XHOI|j(10): V031931, V038052, V038086-90, V038094-5, V038099 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_02|j(4): V038056, V038059-60, V038069 |
---|
890 | |a53|b5|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V031930
|
Q12_Kho Lưu
|
335.4346 G434tr
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V031931
|
Q12_Kho Mượn_01
|
335.4346 G434tr
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V038052
|
Q12_Kho Mượn_01
|
335.4346 G434tr
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V038053
|
Q12_Kho Lưu
|
335.4346 G434tr
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V038054
|
Q12_Kho Lưu
|
335.4346 G434tr
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V038055
|
Q12_Kho Lưu
|
335.4346 G434tr
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V038056
|
Q12_Kho Mượn_01
|
335.4346 G434tr
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V038057
|
Q12_Kho Lưu
|
335.4346 G434tr
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V038058
|
Q12_Kho Lưu
|
335.4346 G434tr
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V038059
|
Q12_Kho Mượn_01
|
335.4346 G434tr
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|