DDC
| 658.562 |
Nhan đề
| Quản lý chất lượng / Tạ Thị Kiều An, ...[và những người khác] |
Nhan đề khác
| Giáo trình quản lý chất lượng |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Thống kê, 2010 |
Mô tả vật lý
| 441 tr. ; 24 cm. |
Tóm tắt
| Giới thiệu những vấn đề cơ bản nhất của quản lý chất lượng trong các tổ chức như: Quản lý chất lượng dịch vụ, quản lý chất lượng toàn diện, đánh giá chất lượng, các kỹ thuật và công cụ quản lý chất lượng, phương pháp 6 SIGMA, hệ thống quản lý chất lượng theo tiêu chuẩn ISO 9000319, hệ thống quản lý chất lượng an toàn thực phẩm. |
Từ khóa tự do
| Quản trị kinh doanh |
Từ khóa tự do
| Quản trị sản xuất-Kiểm soát chất lượng |
Từ khóa tự do
| Quản lý chất lượng-Giáo trình |
Khoa
| Khoa Quản trị Kinh doanh |
Tác giả(bs) CN
| Tạ, Thị Kiều An |
Tác giả(bs) CN
| Đinh, Phượng Vương |
Tác giả(bs) CN
| Ngô, Thị Ánh |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Hoàng Kiệt |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Ngọc Diệp |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Văn Hoá |
Tác giả(bs) TT
| Trường ĐH Kinh tế TP.HCM. Khoa Quản trị Kinh doanh. Bộ môn Quản trị Chất lượng |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01QTRI_VPHONG(4): V031729-32 |
|
000
| 01286nam a2200337 p 4500 |
---|
001 | 8250 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 13269 |
---|
005 | 202412091022 |
---|
008 | 140528s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20241209102235|bbacntp|c20230721090709|dquyennt|y20140528100000|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 04|a658.562|bQ16l|223 |
---|
245 | 00|aQuản lý chất lượng /|cTạ Thị Kiều An, ...[và những người khác] |
---|
246 | 14|aGiáo trình quản lý chất lượng |
---|
260 | |aHà Nội : |bThống kê, |c2010 |
---|
300 | |a441 tr. ; |c24 cm. |
---|
520 | |aGiới thiệu những vấn đề cơ bản nhất của quản lý chất lượng trong các tổ chức như: Quản lý chất lượng dịch vụ, quản lý chất lượng toàn diện, đánh giá chất lượng, các kỹ thuật và công cụ quản lý chất lượng, phương pháp 6 SIGMA, hệ thống quản lý chất lượng theo tiêu chuẩn ISO 9000319, hệ thống quản lý chất lượng an toàn thực phẩm. |
---|
653 | 4|aQuản trị kinh doanh |
---|
653 | 4|aQuản trị sản xuất|xKiểm soát chất lượng |
---|
653 | 4|aQuản lý chất lượng|vGiáo trình |
---|
690 | |aKhoa Quản trị Kinh doanh |
---|
691 | |aLogistics |
---|
691 | |aKinh doanh quốc tế |
---|
691 | |aQuản trị kinh doanh |
---|
700 | 1|aTạ, Thị Kiều An |
---|
700 | 1|aĐinh, Phượng Vương |
---|
700 | 1|aNgô, Thị Ánh |
---|
700 | 1|aNguyễn, Hoàng Kiệt |
---|
700 | 1|aNguyễn, Thị Ngọc Diệp |
---|
700 | 1|aNguyễn, Văn Hoá |
---|
710 | 1|aTrường ĐH Kinh tế TP.HCM. Khoa Quản trị Kinh doanh. Bộ môn Quản trị Chất lượng |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cQTRI_VPHONG|j(4): V031729-32 |
---|
890 | |a4|b65|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V031729
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.562 Q16l
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V031730
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.562 Q16l
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
Hạn trả:10-11-2017
|
|
|
3
|
V031731
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.562 Q16l
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V031732
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.562 Q16l
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|