DDC
| 658.15076 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Minh Kiều, |
Nhan đề
| Quản trị rủi ro tài chính : Lý thuyết - Bài tập và bài giải / Nguyễn Minh Kiều |
Thông tin xuất bản
| H. :Tài chính,2012 |
Mô tả vật lý
| 492 tr. ;24 cm. |
Tóm tắt
| Gồm 8 chương đề cập đến các giải pháp và công cụ quản lý rủi ro tài chính, bao gồm rủi ro tín dụng, rủi ro lãi suất và đặc biệt là rủi ro tỷ giá. Ở mỗi chương đều có phần câu hỏi ôn tập, bài tập thực hành và bài tập tự rèn luyện. |
Tên vùng địa lý
| Tài chính |
Tên vùng địa lý
| Quản lý tài chính |
Tên vùng địa lý
| Quản trị rủi ro tài chính-Lý thuyết-Bài tập-Bài giải |
Địa chỉ
| 100Kho Sách mất(1): V036860 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Lưu306001_Sach(25): V031723-8, V036854-5, V036857, V036861-3, V036868-70, V036873, V038674, V038678-9, V038681, V038683-7 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01(14): V036856, V036858-9, V036864-7, V036871-2, V038675-7, V038680, V038682 |
|
000
| 00869nam a2200241 p 4500 |
---|
001 | 8249 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 13268 |
---|
008 | 140528s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825033145|blongtd|y20140528093400|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 04|a658.15076|bN5764K|223 |
---|
100 | 1|aNguyễn, Minh Kiều,|cPGS.TS |
---|
245 | 10|aQuản trị rủi ro tài chính :|bLý thuyết - Bài tập và bài giải /|cNguyễn Minh Kiều |
---|
260 | |aH. :|bTài chính,|c2012 |
---|
300 | |a492 tr. ;|c24 cm. |
---|
520 | |aGồm 8 chương đề cập đến các giải pháp và công cụ quản lý rủi ro tài chính, bao gồm rủi ro tín dụng, rủi ro lãi suất và đặc biệt là rủi ro tỷ giá. Ở mỗi chương đều có phần câu hỏi ôn tập, bài tập thực hành và bài tập tự rèn luyện. |
---|
651 | 4|aTài chính |
---|
651 | 4|aQuản lý tài chính |
---|
651 | 4|aQuản trị rủi ro tài chính|vLý thuyết|vBài tập|xBài giải |
---|
852 | |a100|bKho Sách mất|j(1): V036860 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|c306001_Sach|j(25): V031723-8, V036854-5, V036857, V036861-3, V036868-70, V036873, V038674, V038678-9, V038681, V038683-7 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(14): V036856, V036858-9, V036864-7, V036871-2, V038675-7, V038680, V038682 |
---|
890 | |a40|b149|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V031723
|
Q12_Kho Lưu
|
658.15076 N5764K
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V031724
|
Q12_Kho Lưu
|
658.15076 N5764K
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V031725
|
Q12_Kho Lưu
|
658.15076 N5764K
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V031726
|
Q12_Kho Lưu
|
658.15076 N5764K
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V031727
|
Q12_Kho Lưu
|
658.15076 N5764K
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V031728
|
Q12_Kho Lưu
|
658.15076 N5764K
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V036854
|
Q12_Kho Lưu
|
658.15076 N5764K
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V036855
|
Q12_Kho Lưu
|
658.15076 N5764K
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V036856
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.15076 N5764K
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
Hạn trả:26-12-2024
|
|
|
10
|
V036857
|
Q12_Kho Lưu
|
658.15076 N5764K
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|