DDC
| 332.1 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Minh Kiều, |
Nhan đề
| Tín dụng và thẩm định tín dụng ngân hàng / Nguyễn Minh Kiều |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Lao động - Xã hội, 2011 |
Mô tả vật lý
| 441 tr. ; 24 cm. |
Tóm tắt
| Gồm 2 phần, phần 1 trình bày các vấn đề: cho vay khách hàng doanh nghiệp, cho thuê tài chính, tài trợ xuất nhập khẩu, bảo lãnh ngân hàng. Phần 2 đề cập đến thẩm định tín dụng ngân hàng ở các khía cạnh: thẩm định tín dụng ngắn hạn, trung và dài hạn, thẩm định tài trợ xuất nhập khẩu, xếp hạng tín dụng doanh nghiệp, thẩm định tài sản đảm bảo nợ vay, phân tích, đánh giá và xử lý rủi ro trong hoạt động tín dụng, tín dụng và thẩm định tín dụng cá nhân. |
Từ khóa tự do
| Tài chính |
Từ khóa tự do
| Tín dụng ngân hàng |
Từ khóa tự do
| Thẩm định tín dụng |
Khoa
| Khoa Tài chính - Kế toán |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Đọc(7): V031653-9 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho MượnTCNH(4): V031651-2, V037904, V037911 |
|
000
| 01031nam a2200241 # 4500 |
---|
001 | 8245 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 13264 |
---|
005 | 202308011348 |
---|
008 | 230801s2011 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20230801134854|bquyennt|c20180825033141|dlongtd|y20140527141900|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 04|a332.1|bN4994K|223 |
---|
100 | 1|aNguyễn, Minh Kiều,|cTS. |
---|
245 | 10|aTín dụng và thẩm định tín dụng ngân hàng /|cNguyễn Minh Kiều |
---|
260 | |aHà Nội : |bLao động - Xã hội, |c2011 |
---|
300 | |a441 tr. ; |c24 cm. |
---|
520 | |aGồm 2 phần, phần 1 trình bày các vấn đề: cho vay khách hàng doanh nghiệp, cho thuê tài chính, tài trợ xuất nhập khẩu, bảo lãnh ngân hàng. Phần 2 đề cập đến thẩm định tín dụng ngân hàng ở các khía cạnh: thẩm định tín dụng ngắn hạn, trung và dài hạn, thẩm định tài trợ xuất nhập khẩu, xếp hạng tín dụng doanh nghiệp, thẩm định tài sản đảm bảo nợ vay, phân tích, đánh giá và xử lý rủi ro trong hoạt động tín dụng, tín dụng và thẩm định tín dụng cá nhân. |
---|
653 | 4|aTài chính |
---|
653 | 4|aTín dụng ngân hàng |
---|
653 | 4|aThẩm định tín dụng |
---|
690 | |aKhoa Tài chính - Kế toán |
---|
691 | |aTài chính ngân hàng |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Đọc|j(7): V031653-9 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn|cTCNH|j(4): V031651-2, V037904, V037911 |
---|
890 | |a11|b7|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V031651
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332.1 N4994K
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V031652
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332.1 N4994K
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V031653
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332.1 N4994K
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V031654
|
Q12_Kho Lưu
|
332.1 N4994K
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V031655
|
Q12_Kho Lưu
|
332.1 N4994K
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V031656
|
Q12_Kho Lưu
|
332.1 N4994K
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V031657
|
Q12_Kho Lưu
|
332.1 N4994K
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V031658
|
Q12_Kho Lưu
|
332.1 N4994K
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V031659
|
Q12_Kho Lưu
|
332.1 N4994K
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V037904
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332.1 N4994K
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|