DDC
| 336.2076 |
Nhan đề
| Thuế : Đã cập nhật, bổ sung các luật thuế mới hiện hành và lý thuyết, bài tập, bài giải, đáp án / Phan Thị Cúc, ...[và những người khác] |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 2 |
Thông tin xuất bản
| TP.HCM. :Tài chính,2009 |
Mô tả vật lý
| 471 tr. ;24 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày về Thuế và Hệ thống thuế ở Việt Nam, bao gồm: Thuế Xuất khẩu, Nhập khẩu; Thuế Tiêu thụ đặc biệt; Thuế Giá trị gia tăng; Thuế Thu nhập doanh nghiệp; Thuế Thu nhập cá nhân; Các sắc thuế khác...Ở mỗi chương đều có các câu hỏi ôn tập, câu hỏi trắc nghiệm, bài tập tự luận và bài giải. |
Từ khóa tự do
| Thuế xuất khẩu |
Từ khóa tự do
| Kinh tế |
Từ khóa tự do
| Thuế nhập khẩu |
Từ khóa tự do
| Thuế thu nhập cá nhân |
Từ khóa tự do
| Thuế-lý thuyết-bài tập-bài giải |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Mỹ Linh, |
Tác giả(bs) CN
| Phan, Hiển Minh, |
Tác giả(bs) CN
| Đoàn, Văn Đính, |
Tác giả(bs) CN
| Võ, Văn Hợp, |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho ĐọcTCNH(1): V034283 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Đọc(25): V031677-83, V031686, V031692, V031694, V031698, V031701, V039475-8, V039481-3, V039485-6, V039489-90, V039495, V039499 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho MượnTCNH(29): V031684-5, V031687-91, V031693, V031695-7, V031699-700, V031702-3, V039474, V039479-80, V039484, V039487-8, V039491-4, V039496-8, V039500 |
|
000
| 01213nam a2200325 p 4500 |
---|
001 | 8240 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 13259 |
---|
008 | 140526s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825033137|blongtd|y20140526094100|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 04|a336.2076|bT421|223 |
---|
245 | 00|aThuế :|bĐã cập nhật, bổ sung các luật thuế mới hiện hành và lý thuyết, bài tập, bài giải, đáp án /|cPhan Thị Cúc, ...[và những người khác] |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 2 |
---|
260 | |aTP.HCM. :|bTài chính,|c2009 |
---|
300 | |a471 tr. ;|c24 cm. |
---|
520 | |aTrình bày về Thuế và Hệ thống thuế ở Việt Nam, bao gồm: Thuế Xuất khẩu, Nhập khẩu; Thuế Tiêu thụ đặc biệt; Thuế Giá trị gia tăng; Thuế Thu nhập doanh nghiệp; Thuế Thu nhập cá nhân; Các sắc thuế khác...Ở mỗi chương đều có các câu hỏi ôn tập, câu hỏi trắc nghiệm, bài tập tự luận và bài giải. |
---|
653 | 4|aThuế xuất khẩu |
---|
653 | 4|aKinh tế |
---|
653 | 4|aThuế nhập khẩu |
---|
653 | 4|aThuế thu nhập cá nhân |
---|
653 | 4|aThuế|xlý thuyết|xbài tập|xbài giải |
---|
700 | 1|aNguyễn, Thị Mỹ Linh,|cThS. |
---|
700 | 1|aPhan, Hiển Minh,|eTS. |
---|
700 | 1|aĐoàn, Văn Đính,|cThS. |
---|
700 | 1|aVõ, Văn Hợp,|sThS. |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Đọc|cTCNH|j(1): V034283 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Đọc|j(25): V031677-83, V031686, V031692, V031694, V031698, V031701, V039475-8, V039481-3, V039485-6, V039489-90, V039495, V039499 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn|cTCNH|j(29): V031684-5, V031687-91, V031693, V031695-7, V031699-700, V031702-3, V039474, V039479-80, V039484, V039487-8, V039491-4, V039496-8, V039500 |
---|
890 | |a55|b51|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V031677
|
Q12_Kho Mượn_01
|
336.2076 T421
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V031678
|
Q12_Kho Mượn_01
|
336.2076 T421
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V031679
|
Q12_Kho Mượn_01
|
336.2076 T421
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V031680
|
Q12_Kho Mượn_01
|
336.2076 T421
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V031681
|
Q12_Kho Mượn_01
|
336.2076 T421
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V031682
|
Q12_Kho Mượn_01
|
336.2076 T421
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V031683
|
Q12_Kho Mượn_01
|
336.2076 T421
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V031684
|
Q12_Kho Mượn_01
|
336.2076 T421
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V031685
|
Q12_Kho Mượn_01
|
336.2076 T421
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V031686
|
Q12_Kho Mượn_01
|
336.2076 T421
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|