|
000
| 00849nam a2200265 p 4500 |
---|
001 | 8228 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 13247 |
---|
008 | 140429s2006 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825033128|blongtd|y20140429112900|zngantk |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 14|a341.773|bB9792g|2dd23 |
---|
245 | 00|aBusiness Guide to Trade Remedies in the United States :|bAnti - dumping, countervailing and safeguards legislation, practices and procedures /|cInternational trade centre |
---|
250 | |aRevised edition. |
---|
260 | |aGeneva :|bITC,|c2006 |
---|
300 | |axvii, 226p. ;|c30 cm. |
---|
504 | |aIncludes bibliographical references and indexes. |
---|
653 | 4|aLuật thương mại |
---|
653 | 4|aChống bán phá giá |
---|
653 | 4|aAnti - dumping |
---|
653 | 4|aImport regulations|zUnited States |
---|
710 | 2|aInternational Trade Centre UNCTAD/WTO. |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|cSACH VIEN ЄTQT|j(1): N003532 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N003532
|
Q7_Kho Mượn
|
341.773 B9792g
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào