|
000
| 00915nam a2200313 p 4500 |
---|
001 | 8217 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 13236 |
---|
008 | 140425s2006 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825033123|blongtd|y20140425103400|zngantk |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 14|a332.042|bE88|223 |
---|
100 | 1|aEun, Cheol S. |
---|
245 | 10|aInternational financial :|bGlobal edition /|cCheol S. Eun, Bruce G. Resnick, Sanjiv Sabherwal |
---|
250 | |a6th ed. |
---|
260 | |aNew York, NY :|bMcGraw-Hill,|c2012. |
---|
300 | |a575 p. :|bill. ;|c29 cm. |
---|
504 | |aIncludes bibliographical references ands index. |
---|
653 | 4|aInternational finance |
---|
653 | 4|aTài chính quốc tế |
---|
653 | 4|aNgoại hối |
---|
653 | 4|aInternational business enterprises|xFinance. |
---|
653 | 4|aForeign exchange. |
---|
653 | 4|aKinh doanh quốc tế|xDoanh nghiệp |
---|
700 | 1|aResnick, Bruce G. |
---|
700 | 1|aSabherwal, Sanjiv |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho chờ thanh lý trên libol5|j(1): N003470 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N003470
|
Q4_Kho chờ thanh lý trên libol5
|
332.042 E88
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
Đang chờ thanh lý
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|