|
000
| 01080nam a2200373 p 4500 |
---|
001 | 8209 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 13220 |
---|
005 | 202003041031 |
---|
008 | 140410s2003 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20200304103111|bquyennt|c20180825033119|dlongtd|y20140410094300|zngantk |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 14|a628.3|bW3237e|223 |
---|
245 | 00|aWastewater engineering :|bTreatment and reuse /|cMetcalf & Eddy, Inc. |
---|
250 | |a4th ed. /|bRevised by George Tchobanoglous, Franklin L. Burton, H. David Stensel |
---|
260 | |aBoston :|bMcGraw-Hill,|c2003. |
---|
300 | |axxviii, 1819 p. :|bill. ;|c30 cm. |
---|
504 | |aIncludes bibliographical references and indexes |
---|
653 | 4|aXử lý nước thải |
---|
653 | 4|aHệ thống thoát nước |
---|
653 | 4|aSewage disposal. |
---|
653 | 4|aSewerage |
---|
653 | 4|aTái sử dụng nước |
---|
653 | 4|aWater reuse. |
---|
690 | |aKhoa Môi trường |
---|
691 | |aQuản lý tài nguyên và môi trường |
---|
700 | 1|aBurton, Franklin L. |
---|
700 | 1|aStensel, H. David. |
---|
700 | 1|aTchobanoglous, George |
---|
700 | 2|aMetcalf & Eddy |
---|
852 | |a400|bKhoa Xây dựng|cK.XAY DUNG|j(1): N003448 |
---|
890 | |a1|b0|c1|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N003448
|
Khoa KT-XD-MT Ứng dụng
|
628.3 W3237e
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|