DDC
| 621.89 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Doãn Ý |
Nhan đề
| Giáo trình - Ma sát - Mòn - Bôi trơn Tribology / Nguyễn Doãn Ý |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Xây dựng,2005. |
Mô tả vật lý
| 318 tr. ;27 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày ngành học tribology. Một số nét đặc trưng cơ bản, thông số hình học bề mặt tiếp xúc... của ma sát; Mòn cặp ma sát và chi tiết máy; Kỹ thuật bôi trơn và bôi trơn khí. |
Từ khóa tự do
| Ăn mòn và chống ăn mòn. |
Từ khóa tự do
| Bôi trơn và chất bôi trơn. |
Từ khóa tự do
| Ma sát. |
Khoa
| Khoa Cơ khí - Điện - Điện tử - Ô tô |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho MượnCO_ЄTU(1): V031143 |
|
000
| 00883nam a2200289 p 4500 |
---|
001 | 8205 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 13196 |
---|
005 | 202204141425 |
---|
008 | 140318s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20220414142510|bbacntp|c20180825033117|dlongtd|y20140318090600|zngantk |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 14|a621.89|bN5768Y|223 |
---|
100 | 1|aNguyễn, Doãn Ý |
---|
245 | 10|aGiáo trình - Ma sát - Mòn - Bôi trơn Tribology /|cNguyễn Doãn Ý |
---|
260 | |aHà Nội :|bXây dựng,|c2005. |
---|
300 | |a318 tr. ;|c27 cm. |
---|
520 | |aTrình bày ngành học tribology. Một số nét đặc trưng cơ bản, thông số hình học bề mặt tiếp xúc... của ma sát; Mòn cặp ma sát và chi tiết máy; Kỹ thuật bôi trơn và bôi trơn khí. |
---|
653 | 4|aĂn mòn và chống ăn mòn. |
---|
653 | 4|aBôi trơn và chất bôi trơn. |
---|
653 | 4|aMa sát. |
---|
690 | |aKhoa Cơ khí - Điện - Điện tử - Ô tô |
---|
691 | |aCơ điện tử |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn|cCO_ЄTU|j(1): V031143 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V031143
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.89 N5768Y
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào