thông tin biểu ghi
  • Sách tham khảo
  • Ký hiệu PL/XG: 629.4307 V871B
    Nhan đề: Hướng dẫn đồ án môn học :

DDC 629.4307
Tác giả CN Văn, Thị Bông
Nhan đề Hướng dẫn đồ án môn học : Động cơ đốt trong / Văn Thị Bông, Vy Hữu Thành, Nguyễn Đình Hùng.
Nhan đề khác Động cơ đốt trong
Thông tin xuất bản Tp. Hồ Chí Minh :Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh,2007
Mô tả vật lý 256 tr. ;27 cm.
Tóm tắt Trình bày cách tính toán nhiệt, tính toán động học và động lực học của cơ cấu trục khủy - thanh truyền, dựng đường đặc tính ngoài và tính toán nghiệm bền các chi tiết của động cơ thiết kế. Đồng thời hướng dẫn chương trình tính toán nhiệt động cơ đốt trong bằng ngôn ngữ lập trình C++.
Từ khóa tự do Động cơ đốt trong-Học tập và giảng dạy
Từ khóa tự do Internal combustion engines-Study and teaching.
Khoa Khoa Cơ khí - Điện - Điện tử - Ô tô
Tác giả(bs) TT Nguyễn, Đình Hùng.
Tác giả(bs) TT Vy, Hữu Thành.
Địa chỉ 300Q12_Kho Mượn_01CO_ЄTU(1): V031057
000 01175nam a2200313 p 4500
0018200
0022
00413191
005202204141424
008140317s2007 vm| vie
0091 0
039|a20220414142416|bbacntp|c20180825033115|dlongtd|y20140317091000|zthuyct
040|aNTT
041|avie
044|avm|ba-vt
08214|a629.4307|bV871B|223
1001|aVăn, Thị Bông
24510|aHướng dẫn đồ án môn học :|b Động cơ đốt trong /|cVăn Thị Bông, Vy Hữu Thành, Nguyễn Đình Hùng.
24610|aĐộng cơ đốt trong
260|aTp. Hồ Chí Minh :|bĐại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh,|c2007
300|a256 tr. ;|c27 cm.
520|aTrình bày cách tính toán nhiệt, tính toán động học và động lực học của cơ cấu trục khủy - thanh truyền, dựng đường đặc tính ngoài và tính toán nghiệm bền các chi tiết của động cơ thiết kế. Đồng thời hướng dẫn chương trình tính toán nhiệt động cơ đốt trong bằng ngôn ngữ lập trình C++.
6534|aĐộng cơ đốt trong|xHọc tập và giảng dạy
6534|aInternal combustion engines|xStudy and teaching.
690|aKhoa Cơ khí - Điện - Điện tử - Ô tô
691|aCơ điện tử
7101|aNguyễn, Đình Hùng.
7101|aVy, Hữu Thành.
852|a300|bQ12_Kho Mượn_01|cCO_ЄTU|j(1): V031057
890|a1|b4|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu S.gọi Cục bộ Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt chỗ
1 V031057 Q12_Kho Mượn_01 629.4307 V871B Sách mượn tại chỗ 1