|
000
| 00842nam a2200301 p 4500 |
---|
001 | 8196 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 13185 |
---|
005 | 202204141424 |
---|
008 | 140314s2003 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20220414142402|bbacntp|c20180825033113|dlongtd|y20140314155900|zngantk |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 14|a621.807|bL1111Th|223 |
---|
100 | 1|aLê, Chí Thông |
---|
245 | 10|aKỹ thuật số cơ khí /|cLê Chí Thông |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh :|bĐại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh,|c2003 |
---|
300 | |a121 tr. ;|c24 cm. |
---|
520 | |aKhái niệm về kỹ thuật số; Các hệ thống số đếm; Đại số Boole và các cổng logic; Hệ tổ hợp và hệ tuần tự. |
---|
653 | 4|aCơ khí |
---|
653 | 4|aĐiện - điện tử |
---|
690 | |aKhoa Cơ khí - Điện - Điện tử - Ô tô |
---|
690 | |aKhoa Cơ khí - Điện - Điện tử - Ô tô |
---|
691 | |aCơ điện tử |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cCO_ЄTU|j(1): V031127 |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V031127
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.807 L1111Th
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào