ISBN
| |
DDC
| 621.3 |
Tác giả CN
| Heimann, B. |
Nhan đề
| Cơ điện tử : Các thành phần - Các phương pháp - Các thí dụ / B. Heimann, W. Gerth, K. Popp |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật, 2012 |
Mô tả vật lý
| 413 tr. : hình vẽ, bảng ;24 cm. |
Tóm tắt
| Các khái niệm cơ bản của cơ điện tử. Các cơ cấu dẫn động. Các cảm biến. Xử lý tín hiệu. Xử lý dữ liệu của các quá trình. Xây dựng mô hình của các hệ nhiều vật. Lập trình quĩ đạo. Điều khiển các hệ cơ điện tử. Các thí dụ chọn lọc của các hệ cơ điện tử và cơ sở toán học |
Từ khóa tự do
| Cơ điện tử |
Từ khóa tự do
| Cơ học-Điện tử |
Khoa
| Khoa Cơ khí - Điện - Điện tử - Ô tô |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Văn Khang |
Tác giả(bs) CN
| Gerth, W. |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng, Minh Sơn |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Phong Điền |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Quang Hoàng |
Tác giả(bs) CN
| Popp, K. |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01(6): 080373-7, V031123 |
|
000
| 00897nam a2200337 # 4500 |
---|
001 | 8184 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 13163 |
---|
005 | 202205031030 |
---|
008 | 220314s2012 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c190000 |
---|
039 | |a20220503103050|btainguyendientu|c20220314155304|dquyennt|y20140305094200|zthuyct |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 14|a621.3|bH4674|223 |
---|
100 | 1|aHeimann, B.|cGS. TSKH |
---|
245 | 10|aCơ điện tử :|bCác thành phần - Các phương pháp - Các thí dụ /|cB. Heimann, W. Gerth, K. Popp |
---|
260 | |aHà Nội : |bKhoa học và Kỹ thuật, |c2012 |
---|
300 | |a413 tr. : |bhình vẽ, bảng ;|c24 cm. |
---|
504 | |aThư mục: tr. 391-398 |
---|
520 | |aCác khái niệm cơ bản của cơ điện tử. Các cơ cấu dẫn động. Các cảm biến. Xử lý tín hiệu. Xử lý dữ liệu của các quá trình. Xây dựng mô hình của các hệ nhiều vật. Lập trình quĩ đạo. Điều khiển các hệ cơ điện tử. Các thí dụ chọn lọc của các hệ cơ điện tử và cơ sở toán học |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | 4|aCơ điện tử |
---|
653 | 4|aCơ học|xĐiện tử |
---|
690 | |aKhoa Cơ khí - Điện - Điện tử - Ô tô |
---|
691 | |aCơ điện tử |
---|
700 | 1|aNguyễn, Văn Khang|cGS.TSKH.|edịch |
---|
700 | 1|aGerth, W.|cGS.TSKH. |
---|
700 | 1|aHoàng, Minh Sơn|cPGS.TS.|edịch |
---|
700 | 1|aNguyễn, Phong Điền|cPGS.TS.|edịch |
---|
700 | 1|aNguyễn, Quang Hoàng|cTS.|edịch |
---|
700 | 1|aPopp, K.|cGS.TSKH |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(6): 080373-7, V031123 |
---|
890 | |a6|b21|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V031123
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.3 H4674
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
080373
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.3 H4674
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
080374
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.3 H4674
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
080375
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.3 H4674
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
080376
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.3 H4674
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
080377
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.3 H4674
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|