|
000
| 00928nam a2200337 p 4500 |
---|
001 | 8178 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 13138 |
---|
005 | 202001040953 |
---|
008 | 140220s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20200104095305|bnhungtth|c20180825033103|dlongtd|y20140220145000|zngantk |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 14|a657.3|bS566|223 |
---|
100 | 1|aSiciliano, Gene |
---|
245 | 10|aTài chính dành cho nhà quản lý /|cGene Siciliano ; Hương Giang dịch ; Duy Hiếu hiệu đính. |
---|
246 | 30|aFinance for non-financial managers |
---|
260 | |aHà Nội :|bLao động - Xã hội,|c2012 |
---|
300 | |a317 tr. ;|c21 cm. |
---|
490 | 0|aCẩm nang dành cho nhà quản lý |
---|
653 | 4|aFinancial statements |
---|
653 | 4|aBáo cáo tài chính |
---|
690 | |aKhoa Tài chính - Kế toán |
---|
690 | |aKhoa Quản trị Kinh doanh |
---|
691 | |aTài chính Ngân hàng |
---|
691 | |aQuản trị văn phòng |
---|
700 | 1|aDuy Hiếu |
---|
700 | 1|aHương Giang |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|cQTRI_VPHONG|j(1): V031011 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V031011
|
Q12_Kho Lưu
|
657.3 S566
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào