DDC
| 620.1054 |
Tác giả CN
| Holzweibig, Franz |
Nhan đề
| Giáo trình động lực học máy / Franz holzweibig, Hans Dresig; Vũ Liêm Chính, Phan Nguyên Di dịch |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Khoa học và Kỹ thuật,2001 |
Mô tả vật lý
| 455 tr. ;24 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày nhiệm vụ và phân loại động lực học máy, xác định giá trị đặc trưng của các tham số động lực, động lực học máy cứng, dao động xoắn, lược đồ dãy, dao động uốn và dao động tuyến tính hệ nhiều bậc tự do. |
Từ khóa tự do
| Động lực học |
Từ khóa tự do
| Máy-Động lực học |
Khoa
| Khoa Cơ khí - Điện - Điện tử - Ô tô |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Văn Khang. |
Tác giả(bs) CN
| Dresig, Hans |
Tác giả(bs) CN
| Phan, Nguyên Di. |
Tác giả(bs) CN
| Vũ, Liêm Chính. |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01(1): V031098 |
|
000
| 01076nam a2200325 p 4500 |
---|
001 | 8172 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 13127 |
---|
005 | 202204141423 |
---|
008 | 140214s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20220414142314|bbacntp|c20180825033059|dlongtd|y20140214151700|zthuyct |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 14|a620.1054|bH7629|223 |
---|
100 | 1|aHolzweibig, Franz |
---|
245 | 10|aGiáo trình động lực học máy /|cFranz holzweibig, Hans Dresig; Vũ Liêm Chính, Phan Nguyên Di dịch |
---|
260 | |aHà Nội :|bKhoa học và Kỹ thuật,|c2001 |
---|
300 | |a455 tr. ;|c24 cm. |
---|
520 | |aTrình bày nhiệm vụ và phân loại động lực học máy, xác định giá trị đặc trưng của các tham số động lực, động lực học máy cứng, dao động xoắn, lược đồ dãy, dao động uốn và dao động tuyến tính hệ nhiều bậc tự do. |
---|
653 | 4|aĐộng lực học |
---|
653 | 4|aMáy|xĐộng lực học |
---|
690 | |aKhoa Cơ khí - Điện - Điện tử - Ô tô |
---|
691 | |aCơ điện tử |
---|
700 | 1|aNguyễn, Văn Khang.|eHiệu đính |
---|
700 | 1|aDresig, Hans |
---|
700 | 1|aPhan, Nguyên Di.|eDịch |
---|
700 | 1|aVũ, Liêm Chính.|eDịch |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(1): V031098 |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V031098
|
Q12_Kho Mượn_01
|
620.1054 H7629
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|