|
000
| 00828nam a2200289 p 4500 |
---|
001 | 8171 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 13126 |
---|
005 | 202204141422 |
---|
008 | 140214s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20220414142259|bbacntp|c20180825033058|dlongtd|y20140214150200|zthuyct |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 14|a600|bN5768H |
---|
100 | 1|aNguyễn, Công Hiền |
---|
245 | 10|aMô hình hóa hệ thống và mô phỏng /|cNguyễn Công Hiền |
---|
260 | |aHà Nội :|bKhoa học và Kỹ thuật,|c2006 |
---|
300 | |a205 tr. ;|c24 cm. |
---|
520 | |aCuốn sách trình bày những kiến thức cơ bản về mô hình hóa và mô phỏng cũng như ứng dụng của nó trong các lĩnh vực khác nhau. |
---|
653 | 4|aMô hình hóa hệ thống |
---|
653 | 4|aMô phỏng hệ thống |
---|
690 | |aKhoa Cơ khí - Điện - Điện tử - Ô tô |
---|
691 | |aCơ điện tử |
---|
700 | 1|aNguyễn, Phạm Thục Anh |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cCO_ЄTU|j(1): V031097 |
---|
890 | |a1|b4|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V031097
|
Q12_Kho Mượn_01
|
600 N5768H
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào