DDC
| 005.740 68 |
Tác giả CN
| Phạm, Hoàng Dũng |
Nhan đề
| Làm chủ Windows server 2003. Tập 1 / Phạm Hoàng Dũng, Hoàng Đức Hải |
Thông tin xuất bản
| H. :Thống kê,2005 |
Mô tả vật lý
| 724 tr. ;24 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày các vấn đề về windows server 2003 : tổng quan, phần mềm nối mạng, các server và bảo mật mạng, misrosoft management cosole, registry của windows server 2003, cài đặt và triển khai windows server 2003, TCP/IP, DHCP, WINS, DNS. |
Từ khóa tự do
| Tin học |
Từ khóa tự do
| Máy tính-Cơ sở dữ liệu |
Khoa
| Khoa Công nghệ Thông tin |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho MượnTIN HOC(1): V001702 |
|
000
| 00893nam a2200265 p 4500 |
---|
001 | 817 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 885 |
---|
008 | 070130s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825024008|blongtd|y20070130160100|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a005.740 68|bP5369D|221 |
---|
100 | 1|aPhạm, Hoàng Dũng |
---|
245 | 10|aLàm chủ Windows server 2003.|nTập 1 /|cPhạm Hoàng Dũng, Hoàng Đức Hải |
---|
260 | |aH. :|bThống kê,|c2005 |
---|
300 | |a724 tr. ;|c24 cm. |
---|
520 | |aTrình bày các vấn đề về windows server 2003 : tổng quan, phần mềm nối mạng, các server và bảo mật mạng, misrosoft management cosole, registry của windows server 2003, cài đặt và triển khai windows server 2003, TCP/IP, DHCP, WINS, DNS. |
---|
653 | 4|aTin học |
---|
653 | 4|aMáy tính|xCơ sở dữ liệu |
---|
690 | |aKhoa Công nghệ Thông tin |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn|cTIN HOC|j(1): V001702 |
---|
890 | |a1|b5|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V001702
|
Q12_Kho Mượn_01
|
005.740 68 P5369D
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|