|
000
| 00871nam a2200337 p 4500 |
---|
001 | 8169 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 13123 |
---|
005 | 202001040951 |
---|
008 | 140214s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20200104095137|bnhungtth|c20180825033057|dlongtd|y20140214141300|zngantk |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 14|a658.4092|bM4651|223 |
---|
100 | 1|aMaxwell, John C. |
---|
245 | 10|aKim cương trong mỏ vàng =|bGo for gold /|cJohn C. Maxwell ; Vân Khanh, Đỗ Quyên dịch |
---|
246 | 30|aGo for gold |
---|
260 | |aHà Nội :|bLao động - Xã hội,|c2008. |
---|
300 | |a317 tr. ;|c21 cm. |
---|
653 | 4|aQuản trị kinh doanh |
---|
653 | 4|aLãnh đạo |
---|
653 | 4|aKhả năng điều hành |
---|
653 | 4|aLeadership |
---|
653 | 4|aExecutive ability |
---|
690 | |aKhoa Quản trị Kinh doanh |
---|
691 | |aQuản trị văn phòng |
---|
700 | 0|aĐỗ Quyên |
---|
700 | 0|aVân Khanh |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|cQTRI_VPHONG|j(1): V031009 |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V031009
|
Q12_Kho Lưu
|
658.4092 M4651
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào