DDC
| 231.765 |
Tác giả CN
| Phan, Dũng |
Nhan đề
| Các phương pháp sáng tạo = Review of creativity methods / Phan Dũng |
Nhan đề khác
| Review of creativity methods |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh :Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh,2012 |
Mô tả vật lý
| 254 tr. ;28 cm. |
Tùng thư
| Bộ sách sáng tạo và đổi mới. |
Tóm tắt
| Trình bày chi tiết khái niệm phương pháp sáng tạo. Đồng thời nêu lên tổng quan các phương pháp sáng tạo của TRIZ và không phải của TRIZ. |
Từ khóa tự do
| Sáng tạo |
Từ khóa tự do
| Phương pháp luận sáng tạo |
Từ khóa tự do
| Creative |
Khoa
| Khoa Cơ bản |
Địa chỉ
| 200Q7_Kho Mượn(8): V031236-8, V031240-1, V031246-8 |
Địa chỉ
| 300Kho sách mất đã bồi thường tiền(1): V031249 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho LưuKH CO BAN(13): V031230-1, V031234-5, V031239, V031243-5, V031394, V031397-400 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01(12): V031226-9, V031232-3, V031242, V031250, V031389-90, V031395-6 |
|
000
| 01000nam a2200313 p 4500 |
---|
001 | 8159 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 13110 |
---|
008 | 140110s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825033046|blongtd|y20140110140900|zthuyct |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 14|a231.765|bP535D|223 |
---|
100 | 1|aPhan, Dũng |
---|
245 | 10|aCác phương pháp sáng tạo =|bReview of creativity methods /|cPhan Dũng |
---|
246 | 11|aReview of creativity methods |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh :|bĐại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh,|c2012 |
---|
300 | |a254 tr. ;|c28 cm. |
---|
490 | 0|aBộ sách sáng tạo và đổi mới.|vQuyển 6 |
---|
504 | |aGồm thư mục tham khảo (tr. 247 - 254) và mục lục. |
---|
520 | |aTrình bày chi tiết khái niệm phương pháp sáng tạo. Đồng thời nêu lên tổng quan các phương pháp sáng tạo của TRIZ và không phải của TRIZ. |
---|
653 | 4|aSáng tạo |
---|
653 | 4|aPhương pháp luận sáng tạo |
---|
653 | 4|aCreative |
---|
690 | |aKhoa Cơ bản |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|j(8): V031236-8, V031240-1, V031246-8 |
---|
852 | |a300|bKho sách mất đã bồi thường tiền|j(1): V031249 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|cKH CO BAN|j(13): V031230-1, V031234-5, V031239, V031243-5, V031394, V031397-400 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(12): V031226-9, V031232-3, V031242, V031250, V031389-90, V031395-6 |
---|
890 | |a34|b4|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V031226
|
Q12_Kho Mượn_01
|
231.765 P535D
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V031227
|
Q12_Kho Mượn_01
|
231.765 P535D
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V031228
|
Q12_Kho Mượn_01
|
231.765 P535D
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V031229
|
Q12_Kho Mượn_01
|
231.765 P535D
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V031230
|
Q12_Kho Lưu
|
231.765 P535D
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V031231
|
Q12_Kho Lưu
|
231.765 P535D
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V031232
|
Q12_Kho Mượn_01
|
231.765 P535D
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V031233
|
Q12_Kho Mượn_01
|
231.765 P535D
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V031234
|
Q12_Kho Lưu
|
231.765 P535D
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V031235
|
Q12_Kho Lưu
|
231.765 P535D
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|